Bản dịch của từ Precision level trong tiếng Việt
Precision level

Precision level (Noun)
Độ chính xác hoặc sự chính xác của một phép đo hoặc tính toán.
The exactness or accuracy of a measurement or calculation.
The precision level of this survey is very high at 95 percent.
Mức độ chính xác của khảo sát này rất cao, đạt 95 phần trăm.
The precision level in social research can sometimes be misleading.
Mức độ chính xác trong nghiên cứu xã hội đôi khi có thể gây hiểu lầm.
What is the precision level required for this social study?
Mức độ chính xác nào là cần thiết cho nghiên cứu xã hội này?
The precision level for this survey was set at 95 percent confidence.
Mức độ chính xác cho khảo sát này được đặt ở 95 phần trăm.
The precision level is not high enough for reliable social research.
Mức độ chính xác không đủ cao cho nghiên cứu xã hội đáng tin cậy.
What is the precision level needed for effective social data collection?
Mức độ chính xác cần thiết cho việc thu thập dữ liệu xã hội là gì?
Chất lượng hoặc trạng thái của việc chính xác, thường được nhắc đến trong các bối cảnh như sản xuất hoặc đo lường khoa học.
The quality or state of being precise, often referred to in contexts such as manufacturing or scientific measurements.
The precision level of the survey results was surprisingly high this year.
Mức độ chính xác của kết quả khảo sát năm nay rất cao.
The precision level in social research is often not very accurate.
Mức độ chính xác trong nghiên cứu xã hội thường không chính xác.
What is the precision level of the latest social study conducted?
Mức độ chính xác của nghiên cứu xã hội gần đây là gì?