Bản dịch của từ Precognition trong tiếng Việt

Precognition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Precognition (Noun)

pɹikɑgnˈɪʃn
pɹikɑgnˈɪʃn
01

Biết trước một sự kiện, đặc biệt là một dạng nhận thức ngoại cảm.

Foreknowledge of an event especially as a form of extrasensory perception.

Ví dụ

Her precognition about social trends helped her invest wisely in 2023.

Sự tiên tri của cô về xu hướng xã hội đã giúp cô đầu tư khôn ngoan vào năm 2023.

Many people do not believe in precognition for social events.

Nhiều người không tin vào sự tiên tri cho các sự kiện xã hội.

Can precognition predict the outcome of social movements like Black Lives Matter?

Liệu sự tiên tri có thể dự đoán kết quả của các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

02

Việc xem xét sơ bộ người làm chứng, đặc biệt là để quyết định xem có căn cứ để xét xử hay không.

The preliminary examination of witnesses especially to decide whether there is ground for a trial.

Ví dụ

The lawyer conducted precognition with witnesses before the trial began.

Luật sư đã tiến hành khám nghiệm với các nhân chứng trước khi phiên tòa bắt đầu.

The judge did not find precognition necessary for this case.

Thẩm phán không thấy khám nghiệm cần thiết cho vụ án này.

Is precognition always required in social justice cases like this?

Khám nghiệm có luôn cần thiết trong các vụ án công lý xã hội như thế này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/precognition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Precognition

Không có idiom phù hợp