Bản dịch của từ Precognition trong tiếng Việt
Precognition

Precognition (Noun)
Biết trước một sự kiện, đặc biệt là một dạng nhận thức ngoại cảm.
Foreknowledge of an event especially as a form of extrasensory perception.
Her precognition about social trends helped her invest wisely in 2023.
Sự tiên tri của cô về xu hướng xã hội đã giúp cô đầu tư khôn ngoan vào năm 2023.
Many people do not believe in precognition for social events.
Nhiều người không tin vào sự tiên tri cho các sự kiện xã hội.
Can precognition predict the outcome of social movements like Black Lives Matter?
Liệu sự tiên tri có thể dự đoán kết quả của các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?
Việc xem xét sơ bộ người làm chứng, đặc biệt là để quyết định xem có căn cứ để xét xử hay không.
The preliminary examination of witnesses especially to decide whether there is ground for a trial.
The lawyer conducted precognition with witnesses before the trial began.
Luật sư đã tiến hành khám nghiệm với các nhân chứng trước khi phiên tòa bắt đầu.
The judge did not find precognition necessary for this case.
Thẩm phán không thấy khám nghiệm cần thiết cho vụ án này.
Is precognition always required in social justice cases like this?
Khám nghiệm có luôn cần thiết trong các vụ án công lý xã hội như thế này không?
Họ từ
Precognition là một danh từ chỉ khả năng nhận thức hoặc tiên đoán những sự kiện sắp xảy ra trước khi chúng xảy ra, thường thông qua những hình ảnh, giấc mơ hoặc cảm giác. Thuật ngữ này thường liên quan đến các hiện tượng tâm linh và siêu hình. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau giữa các lĩnh vực như tâm lý học và nghiên cứu siêu linh. Precognition đôi khi bị coi là một phần của trải nghiệm tâm linh hơn là khoa học chính thống.
Từ "precognition" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ tiền tố "pre-" có nghĩa là "trước" và từ "cognitio", mang nghĩa là "nhận thức" hoặc "hiểu biết". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 17 và thường được sử dụng để chỉ khả năng dự đoán hoặc nhận biết các sự kiện trước khi chúng xảy ra. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh sự liên kết giữa thời gian và tri thức, cho thấy khả năng tiếp cận các thông tin chưa xảy ra.
Từ "precognition" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, liên quan đến các chủ đề tâm lý học hoặc siêu hình học. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được dùng để mô tả khả năng dự đoán sự kiện trước khi chúng xảy ra, thường gặp trong văn hóa đại chúng và tác phẩm giả tưởng. Precognition có thể được nghiên cứu trong các lĩnh vực như thần học, tâm linh và cả nghiên cứu hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp