Bản dịch của từ Predictive market trong tiếng Việt
Predictive market
Noun [U/C]

Predictive market (Noun)
pɹɨdˈɪktɨv mˈɑɹkət
pɹɨdˈɪktɨv mˈɑɹkət
01
Một thị trường dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên quyết định tập thể của người tham gia.
A market that forecasts future events based on collective decisions of participants.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nền tảng nơi người tham gia giao dịch cổ phiếu về kết quả của các sự kiện tương lai, phản ánh niềm tin của họ về xác suất của những kết quả này.
A platform where participants trade shares in the outcome of future events, reflecting their beliefs about the probability of these outcomes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Predictive market
Không có idiom phù hợp