Bản dịch của từ Predictive market trong tiếng Việt

Predictive market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictive market(Noun)

pɹɨdˈɪktɨv mˈɑɹkət
pɹɨdˈɪktɨv mˈɑɹkət
01

Một thị trường dự đoán các sự kiện trong tương lai dựa trên quyết định tập thể của người tham gia.

A market that forecasts future events based on collective decisions of participants.

Ví dụ
02

Một nền tảng nơi người tham gia giao dịch cổ phiếu về kết quả của các sự kiện tương lai, phản ánh niềm tin của họ về xác suất của những kết quả này.

A platform where participants trade shares in the outcome of future events, reflecting their beliefs about the probability of these outcomes.

Ví dụ
03

Một loại thị trường sử dụng cơ học thống kê để tổng hợp kiến thức của nhiều cá nhân về một sự kiện cụ thể.

A type of market that utilizes statistical mechanics to aggregate the knowledge of numerous individuals about a specific event.

Ví dụ