Bản dịch của từ Predictive power trong tiếng Việt

Predictive power

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Predictive power (Noun)

pɹɨdˈɪktɨv pˈaʊɚ
pɹɨdˈɪktɨv pˈaʊɚ
01

Khả năng dự đoán chính xác các sự kiện trong tương lai dựa trên dữ liệu hoặc xu hướng hiện tại.

The ability to accurately forecast future events based on current data or trends.

Ví dụ

The predictive power of social media trends is remarkable in marketing.

Sức mạnh dự đoán của xu hướng mạng xã hội rất đáng chú ý trong tiếp thị.

The predictive power of surveys does not always reflect public opinion accurately.

Sức mạnh dự đoán của các cuộc khảo sát không luôn phản ánh chính xác ý kiến công chúng.

How does the predictive power of data influence social change?

Sức mạnh dự đoán của dữ liệu ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội?

02

Mức độ mà một mô hình hoặc yếu tố cụ thể có thể dự đoán kết quả.

The extent to which a particular model or factor can predict outcomes.

Ví dụ

The predictive power of surveys can influence social policy decisions significantly.

Sức dự đoán của các khảo sát có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định chính sách xã hội.

Surveys do not always have strong predictive power in social research.

Các khảo sát không phải lúc nào cũng có sức dự đoán mạnh trong nghiên cứu xã hội.

How can we improve the predictive power of social models?

Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sức dự đoán của các mô hình xã hội?

03

Một thước đo hiệu quả của một phương pháp thống kê hoặc phân tích trong việc dự đoán các sự kiện trong tương lai.

A measure of the effectiveness of a statistical or analytical approach in predicting future occurrences.

Ví dụ

The predictive power of surveys can help identify social trends effectively.

Sức mạnh dự đoán của khảo sát có thể giúp xác định xu hướng xã hội.

The predictive power of this model is not strong enough for social studies.

Sức mạnh dự đoán của mô hình này không đủ mạnh cho các nghiên cứu xã hội.

How does the predictive power of data influence social policy decisions?

Sức mạnh dự đoán của dữ liệu ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/predictive power/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Predictive power

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.