Bản dịch của từ Predictive power trong tiếng Việt
Predictive power

Predictive power (Noun)
The predictive power of social media trends is remarkable in marketing.
Sức mạnh dự đoán của xu hướng mạng xã hội rất đáng chú ý trong tiếp thị.
The predictive power of surveys does not always reflect public opinion accurately.
Sức mạnh dự đoán của các cuộc khảo sát không luôn phản ánh chính xác ý kiến công chúng.
How does the predictive power of data influence social change?
Sức mạnh dự đoán của dữ liệu ảnh hưởng như thế nào đến sự thay đổi xã hội?
Mức độ mà một mô hình hoặc yếu tố cụ thể có thể dự đoán kết quả.
The extent to which a particular model or factor can predict outcomes.
The predictive power of surveys can influence social policy decisions significantly.
Sức dự đoán của các khảo sát có thể ảnh hưởng lớn đến quyết định chính sách xã hội.
Surveys do not always have strong predictive power in social research.
Các khảo sát không phải lúc nào cũng có sức dự đoán mạnh trong nghiên cứu xã hội.
How can we improve the predictive power of social models?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sức dự đoán của các mô hình xã hội?
Một thước đo hiệu quả của một phương pháp thống kê hoặc phân tích trong việc dự đoán các sự kiện trong tương lai.
A measure of the effectiveness of a statistical or analytical approach in predicting future occurrences.
The predictive power of surveys can help identify social trends effectively.
Sức mạnh dự đoán của khảo sát có thể giúp xác định xu hướng xã hội.
The predictive power of this model is not strong enough for social studies.
Sức mạnh dự đoán của mô hình này không đủ mạnh cho các nghiên cứu xã hội.
How does the predictive power of data influence social policy decisions?
Sức mạnh dự đoán của dữ liệu ảnh hưởng như thế nào đến quyết định chính sách xã hội?
Khả năng dự đoán (predictive power) là khả năng của một mô hình hoặc phương pháp trong việc dự đoán chính xác kết quả dựa trên các biến đầu vào. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tại Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhưng có thể xuất hiện các thuật ngữ thay thế. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng hơn là cách phát âm hay nghĩa cụ thể.