Bản dịch của từ Preened trong tiếng Việt
Preened

Preened (Verb)
The parrot preened its feathers while sitting on the branch.
Con vẹt đã chăm sóc bộ lông của nó khi ngồi trên cành.
The dog did not preen its fur before the competition.
Con chó đã không chăm sóc bộ lông của nó trước cuộc thi.
Do you think birds preened their feathers during social interactions?
Bạn có nghĩ rằng chim chăm sóc bộ lông của chúng trong các tương tác xã hội không?
Preened (Adjective)
She preened her presentation for the IELTS exam carefully.
Cô ấy chăm chút bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS rất cẩn thận.
He did not preened his essay before submitting it to the examiner.
Anh ấy không chăm chút bài luận trước khi nộp cho giám khảo.
Did you preened your speech for the IELTS speaking test yesterday?
Bạn đã chăm chút bài nói cho kỳ thi nói IELTS hôm qua chưa?
Họ từ
Từ "preened" là dạng quá khứ của động từ "preen", mang nghĩa là lau chùi hoặc sắp xếp lông của động vật, đặc biệt là chim, để duy trì sự sạch sẽ và chăm sóc bộ lông. Trong tiếng Anh, từ này cũng được sử dụng ẩn dụ để chỉ hành động chăm chút hoặc tự mãn về bản thân. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, nhưng người nói tiếng Anh-Mỹ có thể sử dụng hình thức "preening" để mô tả hành động này trong ngữ cảnh thú vị hơn so với tiếng Anh-British.
Từ "preened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "preen", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "preiner", có nghĩa là chăm sóc hoặc sắp xếp. Đặc biệt, từ này có liên quan đến hành động mà các loài chim thực hiện khi chúng dùng mỏ để vệ sinh và sắp xếp lông của mình. Trong bối cảnh hiện đại, "preened" không chỉ đề cập đến hành vi này mà còn ngụ ý sự chăm sóc bản thân một cách tỉ mỉ và cẩn thận, thể hiện tính cẩn trọng và chú tâm đến vẻ bề ngoài.
Từ "preened" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe, nói và viết, từ này thường không được sử dụng do tính chuyên môn về hình ảnh hoặc động vật. Tuy nhiên, trong phần đọc, từ có thể được tìm thấy trong các văn bản mô tả hành vi tự chăm sóc của động vật hoặc trong văn học mô tả sự chú ý đến bản thân. Từ "preened" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự chăm sóc hoặc chỉnh trang bản thân, đặc biệt trong bối cảnh sinh thái và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp