Bản dịch của từ Preened trong tiếng Việt

Preened

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preened (Verb)

pɹˈind
pɹˈind
01

Của một con chim hoặc động vật, làm sạch hoặc duỗi thẳng lông hoặc lông của chúng bằng mỏ hoặc lưỡi của chúng.

Of a bird or animal clean or straighten their feathers or fur with their beak or tongue.

Ví dụ

The parrot preened its feathers while sitting on the branch.

Con vẹt đã chăm sóc bộ lông của nó khi ngồi trên cành.

The dog did not preen its fur before the competition.

Con chó đã không chăm sóc bộ lông của nó trước cuộc thi.

Do you think birds preened their feathers during social interactions?

Bạn có nghĩ rằng chim chăm sóc bộ lông của chúng trong các tương tác xã hội không?

Preened (Adjective)

prind
prind
01

Thể hiện sự quan tâm và chú ý đến từng chi tiết.

Showing great care and attention to detail.

Ví dụ

She preened her presentation for the IELTS exam carefully.

Cô ấy chăm chút bài thuyết trình cho kỳ thi IELTS rất cẩn thận.

He did not preened his essay before submitting it to the examiner.

Anh ấy không chăm chút bài luận trước khi nộp cho giám khảo.

Did you preened your speech for the IELTS speaking test yesterday?

Bạn đã chăm chút bài nói cho kỳ thi nói IELTS hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/preened/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preened

Không có idiom phù hợp