Bản dịch của từ Preganglionic trong tiếng Việt

Preganglionic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preganglionic (Adjective)

01

(của dây thần kinh tự chủ) chạy từ hệ thần kinh trung ương đến hạch.

Of an autonomic nerve running from the central nervous system to a ganglion.

Ví dụ

Preganglionic nerves are responsible for transmitting signals to ganglia.

Các dây thần kinh tiền gắng chịu trách nhiệm truyền tín hiệu đến các chuỗi thần kinh.

Not all autonomic nerves are preganglionic; some are postganglionic.

Không phải tất cả các dây thần kinh tự trị đều là tiền gắng; một số là hậu gắng.

Are preganglionic nerves longer than postganglionic nerves in the autonomic system?

Liệu các dây thần kinh tiền gắng có dài hơn so với các dây thần kinh hậu gắng trong hệ thần kinh tự trị không?

02

Nằm gần hạch; cụ thể là, liên quan đến hoặc chỉ định các sợi thần kinh tự chủ và tế bào thần kinh có nguồn gốc từ hệ thần kinh trung ương và kết thúc ở một hạch. ngược lại với postganglionic.

Located proximal to a ganglion specifically of relating to or designating autonomic nerve fibres and neurons that originate in the central nervous system and terminate in a ganglion contrasted with postganglionic.

Ví dụ

Preganglionic neurons play a crucial role in the autonomic nervous system.

Các tế bào thần kinh tiền cung đóng vai trò quan trọng trong hệ thần kinh tự trị.

Postganglionic nerves are not as directly connected to the central nervous system.

Các dây thần kinh sau cung không kết nối trực tiếp với hệ thần kinh trung ương.

Are preganglionic fibers longer than postganglionic fibers in the autonomic system?

Liệu các sợi thần kinh tiền cung có dài hơn các sợi thần kinh sau cung trong hệ thần kinh tự trị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preganglionic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preganglionic

Không có idiom phù hợp