Bản dịch của từ Preliminary finding trong tiếng Việt
Preliminary finding
Preliminary finding (Noun)
Kết quả tạm thời hoặc sơ bộ đạt được từ một nghiên cứu hoặc điều tra.
An initial or preliminary result or conclusion reached from a study or investigation.
The preliminary finding showed a rise in social media usage among teens.
Kết quả ban đầu cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.
The researchers did not publish their preliminary finding yet.
Các nhà nghiên cứu chưa công bố kết quả ban đầu.
What was the preliminary finding of the social study conducted in 2022?
Kết quả ban đầu của nghiên cứu xã hội được thực hiện vào năm 2022 là gì?
The preliminary finding showed a 30% increase in community engagement.
Kết quả sơ bộ cho thấy sự tăng 30% trong sự tham gia của cộng đồng.
The researchers did not publish the preliminary finding yet.
Các nhà nghiên cứu chưa công bố kết quả sơ bộ.
What did the preliminary finding reveal about social interactions?
Kết quả sơ bộ đã tiết lộ điều gì về các tương tác xã hội?
The preliminary finding shows a rise in community volunteerism this year.
Kết quả ban đầu cho thấy sự gia tăng tình nguyện trong cộng đồng năm nay.
The preliminary finding did not indicate any significant social changes yet.
Kết quả ban đầu không chỉ ra bất kỳ thay đổi xã hội nào đáng kể.
What was the preliminary finding of the social survey conducted in 2023?
Kết quả ban đầu của cuộc khảo sát xã hội thực hiện năm 2023 là gì?
"Preliminary finding" là thuật ngữ chỉ kết quả ban đầu được thu thập từ một nghiên cứu hoặc phân tích trước khi có những đánh giá sâu hơn. Khái niệm này thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học, xã hội học và y học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này; tuy nhiên, phần âm có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu khi được phát âm. Trong văn viết, thuật ngữ này được sử dụng ở cả hai dạng để mô tả kết quả chưa chính thức.