Bản dịch của từ Preliminary finding trong tiếng Việt

Preliminary finding

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preliminary finding (Noun)

pɹɨlˈɪmənˌɛɹi fˈaɪndɨŋ
pɹɨlˈɪmənˌɛɹi fˈaɪndɨŋ
01

Kết quả tạm thời hoặc sơ bộ đạt được từ một nghiên cứu hoặc điều tra.

An initial or preliminary result or conclusion reached from a study or investigation.

Ví dụ

The preliminary finding showed a rise in social media usage among teens.

Kết quả ban đầu cho thấy sự gia tăng sử dụng mạng xã hội ở thanh thiếu niên.

The researchers did not publish their preliminary finding yet.

Các nhà nghiên cứu chưa công bố kết quả ban đầu.

What was the preliminary finding of the social study conducted in 2022?

Kết quả ban đầu của nghiên cứu xã hội được thực hiện vào năm 2022 là gì?

02

Kết quả có trước kết quả cuối cùng, thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu.

A finding that comes before the final results, often used in research contexts.

Ví dụ

The preliminary finding showed a 30% increase in community engagement.

Kết quả sơ bộ cho thấy sự tăng 30% trong sự tham gia của cộng đồng.

The researchers did not publish the preliminary finding yet.

Các nhà nghiên cứu chưa công bố kết quả sơ bộ.

What did the preliminary finding reveal about social interactions?

Kết quả sơ bộ đã tiết lộ điều gì về các tương tác xã hội?

03

Giai đoạn đầu tiên của một báo cáo trong đó các quan sát hoặc kết quả ban đầu được chia sẻ.

The first stage of a report in which early observations or results are shared.

Ví dụ

The preliminary finding shows a rise in community volunteerism this year.

Kết quả ban đầu cho thấy sự gia tăng tình nguyện trong cộng đồng năm nay.

The preliminary finding did not indicate any significant social changes yet.

Kết quả ban đầu không chỉ ra bất kỳ thay đổi xã hội nào đáng kể.

What was the preliminary finding of the social survey conducted in 2023?

Kết quả ban đầu của cuộc khảo sát xã hội thực hiện năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Preliminary finding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preliminary finding

Không có idiom phù hợp