Bản dịch của từ Preppy trong tiếng Việt
Preppy

Preppy (Adjective)
Her preppy style made her stand out at the social event.
Phong cách preppy của cô ấy khiến cô nổi bật tại sự kiện xã hội.
He didn't wear preppy clothes for the casual gathering last weekend.
Anh ấy không mặc đồ preppy cho buổi gặp gỡ thân mật cuối tuần trước.
Do you think preppy fashion is still popular among teenagers today?
Bạn có nghĩ rằng thời trang preppy vẫn phổ biến trong giới trẻ hôm nay không?
Preppy (Noun)
Một học sinh hoặc sinh viên tốt nghiệp của một trường dự bị đắt tiền, hoặc một người giống học sinh đó về trang phục hoặc ngoại hình.
A pupil or graduate of an expensive prep school or a person resembling such a pupil in dress or appearance.
Jessica is a preppy student at the elite Hawthorne Academy.
Jessica là một học sinh của trường Hawthorne Academy danh tiếng.
Not every preppy person is wealthy; some receive scholarships.
Không phải ai cũng giàu có; một số nhận học bổng.
Is Ryan considered preppy because of his tailored clothes?
Ryan có được coi là preppy vì quần áo được may đo không?
Từ "preppy" xuất phát từ thuật ngữ "preparatory school", chỉ những người có phong cách ăn mặc và thái độ liên quan đến các trường tư thục ở Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân có phong cách thời trang thanh lịch, thường mang tính chất trí thức và chuẩn mực xã hội cao. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng phổ biến thuật ngữ này, dẫn đến sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách diễn đạt.
Từ "preppy" có nguồn gốc từ "preparatory", xuất phát từ tiếng Latin "praeparare", nghĩa là chuẩn bị. Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ những học sinh tại các trường trung học ưu tú chuẩn bị vào các trường đại học danh tiếng. Vào những năm 1980, từ này trở thành một phần của văn hóa giới trẻ, mô tả phong cách thời trang và lối sống tự mãn, thanh lịch, gắn liền với tầng lớp xã hội thượng lưu. Sự chuyển biến này phản ánh giá trị và biểu tượng của sự thành đạt trong xã hội hiện đại.
Từ "preppy" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục và phong cách thời trang, đặc biệt là mô tả những học sinh theo môi trường học thuật chính quy, thường tại các trường trung học tư thục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng ít thấy hơn trong phần Đọc và Viết. "Preppy" có thể được dùng để miêu tả trang phục, cách ăn mặc, hoặc một lối sống của nhóm người theo phong cách này, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp