Bản dịch của từ Presbyopias trong tiếng Việt
Presbyopias

Presbyopias (Noun)
Many elderly people experience presbyopias when reading books or newspapers.
Nhiều người cao tuổi gặp phải presbyopias khi đọc sách hoặc báo.
Young adults do not usually suffer from presbyopias in their twenties.
Người lớn tuổi không thường bị presbyopias ở độ tuổi hai mươi.
Do you think presbyopias affects social interactions among older adults?
Bạn có nghĩ rằng presbyopias ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của người cao tuổi không?
Họ từ
Presbyopia là một tình trạng thị lực thường gặp liên quan đến tuổi tác, trong đó khả năng nhìn rõ ở khoảng cách gần giảm sút do sự suy yếu của cơ thể làm thay đổi cấu trúc của thủy tinh thể mắt. Tình trạng này thường xuất hiện từ độ tuổi 40 trở đi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ "presbyopia". Từ này được sử dụng một cách nhất quán trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "presbyopias" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "presbyo" (πρεσβύω) có nghĩa là "già" và "opia" (ὄψις) có nghĩa là "thị giác". Từ này được sử dụng để chỉ tình trạng giảm khả năng nhìn gần do lão hóa. Lịch sử từ này bắt nguồn từ những nghiên cứu về thị lực và tình trạng mắt của người lớn tuổi. Ngày nay, "presbyopias" thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và y học để mô tả sự thay đổi tự nhiên trong chức năng thị giác theo tuổi tác.
Từ "presbyopia" (tật viễn thị tuổi già) ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading, nơi các chủ đề y tế và sinh học được thảo luận. Trong bối cảnh khác, từ này thường sử dụng trong y học, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về tật khúc xạ của mắt khi tuổi tác tăng, và trong các tài liệu giáo dục để giải thích sự thay đổi trong khả năng nhìn gần của người lớn tuổi.