Bản dịch của từ Press copy trong tiếng Việt
Press copy

Press copy (Noun)
The author sent a press copy of her new novel.
Tác giả đã gửi một bản sao cho báo chí của cuốn tiểu thuyết mới của mình.
The magazine editor received a press copy of the upcoming movie.
Biên tập viên tạp chí nhận được một bản sao cho báo chí của bộ phim sắp ra mắt.
The music producer provided a press copy of the latest album.
Nhà sản xuất âm nhạc cung cấp một bản sao cho báo chí của album mới nhất.
Bản fax của một tài liệu viết tay được thực hiện bằng cách chuyển qua máy sao chép. bây giờ là lịch sử.
A facsimile of a handwritten document made by transfer in a copying press. now historical.
The press copy of the Declaration of Independence is preserved.
Bản sao bằng máy in của Tuyên ngôn Độc lập được bảo quản.
Historians study press copies to understand past communication methods.
Nhà sử học nghiên cứu bản sao bằng máy in để hiểu phương pháp truyền thông trong quá khứ.
The press copy technology revolutionized document reproduction in the past.
Công nghệ bản sao bằng máy in đã cách mạng hóa việc sao chép tài liệu trong quá khứ.
Cụm từ "press copy" thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền thông và báo chí để chỉ bản sao tài liệu hoặc thông cáo báo chí được gửi đến các nhà báo hoặc phương tiện truyền thông nhằm mục đích quảng cáo hoặc thông báo thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường mang nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, tại Anh, có thể nghe thấy cụm từ "press release" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ thông cáo báo chí.
Từ "press" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "premere", nghĩa là "đè nén" hoặc "nhấn". Trong lịch sử, từ này đã phát triển từ ý nghĩa vật lý của việc tác động lực lên một vật thể sang ngữ cảnh thông tin, cụ thể hơn là quy trình in ấn, nơi mà việc nén mực lên giấy để tạo ra chữ viết trở thành một phần thiết yếu trong sản xuất tài liệu. Ngày nay, "press" không chỉ đề cập đến việc in ấn mà còn mở rộng sang các hình thức truyền thông đại chúng.
Từ "press" xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các tình huống như phỏng vấn hoặc chương trình thông tin. Trong phần Nói, sinh viên có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến truyền thông. Đối với phần Đọc, "press" thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí và truyền thông, trong khi đó trong phần Viết, nó có thể được sử dụng trong các bài luận về vai trò của truyền thông trong xã hội. Ngoài ra, từ này cũng thông dụng trong các ngữ cảnh thể thao và công nghệ, như "press the button" trong điều khiển thiết bị.