Bản dịch của từ Previous knowledge trong tiếng Việt
Previous knowledge
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Previous knowledge (Noun)
Sự nhận thức hoặc hiểu biết đạt được từ những trải nghiệm trong quá khứ liên quan đến các tình huống hiện tại.
Awareness or understanding gained from past experiences that is relevant to current situations.
Khái niệm "previous knowledge" (kiến thức trước đó) chỉ đến những hiểu biết và thông tin mà một người đã tích lũy trước khi tiếp xúc với một chủ đề mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nhấn mạnh vai trò của kiến thức nền tảng trong việc tiếp thu thông tin mới. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm thuật ngữ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.