Bản dịch của từ Previous knowledge trong tiếng Việt

Previous knowledge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Previous knowledge (Noun)

pɹˈiviəs nˈɑlədʒ
pɹˈiviəs nˈɑlədʒ
01

Kiến thức đã tồn tại trước một sự kiện hoặc trải nghiệm học tập cụ thể.

Knowledge that already exists prior to a specific event or learning experience.

Ví dụ

Previous knowledge helps students understand new social concepts better.

Kiến thức trước đây giúp sinh viên hiểu các khái niệm xã hội mới tốt hơn.

Previous knowledge does not guarantee success in social studies.

Kiến thức trước đây không đảm bảo thành công trong các nghiên cứu xã hội.

How does previous knowledge affect social interactions among peers?

Kiến thức trước đây ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?

02

Sự nhận thức hoặc hiểu biết đạt được từ những trải nghiệm trong quá khứ liên quan đến các tình huống hiện tại.

Awareness or understanding gained from past experiences that is relevant to current situations.

Ví dụ

Many students rely on previous knowledge during social studies discussions.

Nhiều học sinh dựa vào kiến thức trước đó trong các cuộc thảo luận xã hội.

Students do not forget their previous knowledge about social norms easily.

Học sinh không quên kiến thức trước đó về các chuẩn mực xã hội dễ dàng.

How does previous knowledge affect social interactions among teenagers?

Kiến thức trước đó ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?

03

Thông tin được học trước một thời điểm nhất định có thể ảnh hưởng đến việc học hoặc hành vi.

Information learned before a certain point in time that can influence learning or behavior.

Ví dụ

Students' previous knowledge helps them understand social issues better.

Kiến thức trước đây của học sinh giúp họ hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.

Many students do not have previous knowledge of social justice.

Nhiều học sinh không có kiến thức trước đây về công lý xã hội.

How does previous knowledge affect social behavior in children?

Kiến thức trước đây ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của trẻ em?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/previous knowledge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Previous knowledge

Không có idiom phù hợp