Bản dịch của từ Previous knowledge trong tiếng Việt
Previous knowledge

Previous knowledge (Noun)
Previous knowledge helps students understand new social concepts better.
Kiến thức trước đây giúp sinh viên hiểu các khái niệm xã hội mới tốt hơn.
Previous knowledge does not guarantee success in social studies.
Kiến thức trước đây không đảm bảo thành công trong các nghiên cứu xã hội.
How does previous knowledge affect social interactions among peers?
Kiến thức trước đây ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa bạn bè?
Sự nhận thức hoặc hiểu biết đạt được từ những trải nghiệm trong quá khứ liên quan đến các tình huống hiện tại.
Awareness or understanding gained from past experiences that is relevant to current situations.
Many students rely on previous knowledge during social studies discussions.
Nhiều học sinh dựa vào kiến thức trước đó trong các cuộc thảo luận xã hội.
Students do not forget their previous knowledge about social norms easily.
Học sinh không quên kiến thức trước đó về các chuẩn mực xã hội dễ dàng.
How does previous knowledge affect social interactions among teenagers?
Kiến thức trước đó ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên?
Students' previous knowledge helps them understand social issues better.
Kiến thức trước đây của học sinh giúp họ hiểu vấn đề xã hội tốt hơn.
Many students do not have previous knowledge of social justice.
Nhiều học sinh không có kiến thức trước đây về công lý xã hội.
How does previous knowledge affect social behavior in children?
Kiến thức trước đây ảnh hưởng như thế nào đến hành vi xã hội của trẻ em?
Khái niệm "previous knowledge" (kiến thức trước đó) chỉ đến những hiểu biết và thông tin mà một người đã tích lũy trước khi tiếp xúc với một chủ đề mới. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nhấn mạnh vai trò của kiến thức nền tảng trong việc tiếp thu thông tin mới. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm thuật ngữ này, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành.