Bản dịch của từ Price freeze trong tiếng Việt

Price freeze

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price freeze (Idiom)

01

Biện pháp kiểm soát lạm phát bằng bình ổn giá.

A measure to control inflation by stabilizing prices.

Ví dụ

The government announced a price freeze on essential goods last month.

Chính phủ đã công bố việc giữ giá hàng hóa thiết yếu tháng trước.

Many people do not support a price freeze during economic crises.

Nhiều người không ủng hộ việc giữ giá trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.

Is the price freeze effective in controlling inflation rates in 2023?

Liệu việc giữ giá có hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát năm 2023 không?

02

Tình trạng giá được giữ cố định và không được phép tăng tạm thời.

A situation in which prices are held constant and not allowed to increase temporarily.

Ví dụ

The government announced a price freeze on essential goods for six months.

Chính phủ đã công bố việc giữ giá hàng thiết yếu trong sáu tháng.

A price freeze does not apply to luxury items like designer clothes.

Việc giữ giá không áp dụng cho hàng xa xỉ như quần áo thiết kế.

Will the price freeze help low-income families during this crisis?

Liệu việc giữ giá có giúp các gia đình thu nhập thấp trong khủng hoảng này không?

03

Chính sách của chính phủ nhằm ngăn chặn sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ.

A government policy to prevent the increase of prices of goods and services.

Ví dụ

The government announced a price freeze on essential goods last week.

Chính phủ đã công bố chính sách giá đóng băng cho hàng hóa thiết yếu tuần trước.

A price freeze does not help with rising production costs.

Chính sách giá đóng băng không giúp gì với chi phí sản xuất tăng cao.

Is the price freeze effective in controlling inflation rates in 2023?

Chính sách giá đóng băng có hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/price freeze/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price freeze

Không có idiom phù hợp