Bản dịch của từ Price freeze trong tiếng Việt
Price freeze

Price freeze (Idiom)
Biện pháp kiểm soát lạm phát bằng bình ổn giá.
A measure to control inflation by stabilizing prices.
The government announced a price freeze on essential goods last month.
Chính phủ đã công bố việc giữ giá hàng hóa thiết yếu tháng trước.
Many people do not support a price freeze during economic crises.
Nhiều người không ủng hộ việc giữ giá trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.
Is the price freeze effective in controlling inflation rates in 2023?
Liệu việc giữ giá có hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát năm 2023 không?
Tình trạng giá được giữ cố định và không được phép tăng tạm thời.
A situation in which prices are held constant and not allowed to increase temporarily.
The government announced a price freeze on essential goods for six months.
Chính phủ đã công bố việc giữ giá hàng thiết yếu trong sáu tháng.
A price freeze does not apply to luxury items like designer clothes.
Việc giữ giá không áp dụng cho hàng xa xỉ như quần áo thiết kế.
Will the price freeze help low-income families during this crisis?
Liệu việc giữ giá có giúp các gia đình thu nhập thấp trong khủng hoảng này không?
Chính sách của chính phủ nhằm ngăn chặn sự tăng giá của hàng hóa và dịch vụ.
A government policy to prevent the increase of prices of goods and services.
The government announced a price freeze on essential goods last week.
Chính phủ đã công bố chính sách giá đóng băng cho hàng hóa thiết yếu tuần trước.
A price freeze does not help with rising production costs.
Chính sách giá đóng băng không giúp gì với chi phí sản xuất tăng cao.
Is the price freeze effective in controlling inflation rates in 2023?
Chính sách giá đóng băng có hiệu quả trong việc kiểm soát lạm phát năm 2023 không?
Giá đóng băng (price freeze) là thuật ngữ chỉ chính sách ngăn chặn việc tăng giá của hàng hoá hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, thường nhằm mục đích bảo vệ người tiêu dùng khỏi lạm phát hoặc khủng hoảng kinh tế. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ cảnh pháp lý và kinh tế có thể thay đổi. Giá đóng băng thường được áp dụng trong các tình huống khẩn cấp để kiểm soát giá cả.
Thuật ngữ "price freeze" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "price" xuất phát từ từ Latinh "pretium", có nghĩa là giá trị hoặc giá cả. "Freeze" có nguồn gốc từ từ Old English "frēosan", nghĩa là làm cứng hoặc ngăn chặn sự thay đổi. Khái niệm "price freeze" được sử dụng để chỉ quyết định của chính phủ hoặc tổ chức nhằm ngăn chặn sự tăng giá hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định. Sự kết hợp này phản ánh nỗ lực kiểm soát lạm phát và bảo vệ người tiêu dùng.
Cụm từ "price freeze" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nghe, nơi thường thảo luận về các vấn đề kinh tế và chính sách. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc họp chính phủ, tin tức tài chính và thương mại để chỉ việc ngăn chặn sự tăng giá hàng hóa hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định, nhằm bảo vệ người tiêu dùng khỏi lạm phát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp