Bản dịch của từ Price-to-earnings ratio trong tiếng Việt

Price-to-earnings ratio

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Price-to-earnings ratio (Noun)

pˈaɪɹtʃəntˌaɪɹz ɹˈeɪʃiˌoʊ
pˈaɪɹtʃəntˌaɪɹz ɹˈeɪʃiˌoʊ
01

Một tỷ lệ được sử dụng để định giá một công ty, đo lường giá cổ phiếu hiện tại của nó so với thu nhập trên mỗi cổ phiếu.

A ratio used to value a company, measuring its current share price relative to its earnings per share.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chỉ số tài chính cho thấy kỳ vọng của thị trường về sự tăng trưởng thu nhập trong tương lai của một công ty.

A financial metric that indicates the market's expectations of a company's future earnings growth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một công cụ phổ biến giữa các nhà đầu tư để đánh giá liệu một cổ phiếu có đang bị định giá quá cao hay quá thấp.

A common tool among investors to assess whether a stock is overvalued or undervalued.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Price-to-earnings ratio cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Price-to-earnings ratio

Không có idiom phù hợp