Bản dịch của từ Prilocaine trong tiếng Việt
Prilocaine
Prilocaine (Noun)
(dược học) một loại thuốc gây tê cục bộ liên quan đến lidocain và được sử dụng dưới dạng hydrochloride c₁₃h₂₀n₂o·hcl như một chất phong bế thần kinh để giảm đau, đặc biệt là trong phẫu thuật và nha khoa.
Pharmacology a local anesthetic related to lidocaine and used in the form of its hydrochloride c₁₃h₂₀n₂o·hcl as a nerve block for pain especially in surgery and dentistry.
Prilocaine is used for dental surgeries to numb the patient's mouth.
Prilocaine được sử dụng trong phẫu thuật nha khoa để gây tê miệng bệnh nhân.
Prilocaine is not effective for all types of pain management.
Prilocaine không hiệu quả cho tất cả các loại quản lý đau.
Is prilocaine commonly used in hospitals for nerve blocks?
Prilocaine có được sử dụng phổ biến trong bệnh viện để gây tê không?
Prilocaine là một loại thuốc gây tê cục bộ được sử dụng phổ biến trong y học. Nó thuộc nhóm amid và có tác dụng gây tê bằng cách ức chế dẫn truyền thần kinh. Prilocaine có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với lidocaine để tăng hiệu quả, đặc biệt trong các thủ thuật nha khoa. Trong y học Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng hoặc hàm ý lâm sàng.
Từ "prilocaine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "pril-" được cho là một phần của tên hóa học và "-caine" xuất phát từ từ "cane", ám chỉ đến nhóm thuốc gây tê. Prilocaine được phát triển vào thập niên 1960, được sử dụng chủ yếu trong ngành y khoa để gây tê cục bộ. Ngày nay, từ này không chỉ đơn thuần phản ánh cấu trúc hóa học mà còn chỉ rõ công dụng lâm sàng của nó trong y học hiện đại.
Prilocain là một từ chuyên ngành thường gặp trong lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các tài liệu liên quan đến gây tê và dược phẩm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện trong các bài kiểm tra, chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh kỹ thuật hoặc chuyên sâu về y tế. Trong ngữ cảnh khác, prilocain thường được sử dụng khi thảo luận về các phương pháp gây tê tại bệnh viện hoặc trong các bài viết nghiên cứu về dược lý.