Bản dịch của từ Primary color trong tiếng Việt
Primary color

Primary color (Noun)
Red is a primary color used in social media designs.
Màu đỏ là màu cơ bản được sử dụng trong thiết kế truyền thông xã hội.
Green is not a primary color; it’s made from blue and yellow.
Màu xanh lá không phải là màu cơ bản; nó được tạo ra từ xanh dương và vàng.
Is blue a primary color in social marketing strategies?
Màu xanh dương có phải là màu cơ bản trong chiến lược tiếp thị xã hội không?
Red is a primary color used in many social movements.
Màu đỏ là một màu cơ bản được sử dụng trong nhiều phong trào xã hội.
Blue is not a primary color in traditional Asian art.
Màu xanh không phải là một màu cơ bản trong nghệ thuật truyền thống châu Á.
Red, blue, and yellow are primary colors in art education.
Đỏ, xanh dương và vàng là màu sắc cơ bản trong giáo dục nghệ thuật.
Primary colors are not mixed from other colors.
Màu sắc cơ bản không được pha trộn từ các màu khác.
Which primary colors do you prefer for your social project?
Bạn thích màu sắc cơ bản nào cho dự án xã hội của mình?
Red, blue, and yellow are primary colors in art and design.
Đỏ, xanh dương và vàng là màu sắc cơ bản trong nghệ thuật và thiết kế.
Primary colors do not include green or orange in the RYB model.
Màu sắc cơ bản không bao gồm xanh lá cây hoặc cam trong mô hình RYB.
Red, blue, and yellow are primary colors in art and design.
Đỏ, xanh dương và vàng là màu cơ bản trong nghệ thuật và thiết kế.
Green is not a primary color in traditional color theory.
Xanh lá không phải là màu cơ bản trong lý thuyết màu sắc truyền thống.
What are the primary colors used in modern graphic design?
Màu cơ bản nào được sử dụng trong thiết kế đồ họa hiện đại?
Red, blue, and yellow are primary colors in art and design.
Đỏ, xanh dương và vàng là màu chính trong nghệ thuật và thiết kế.
Primary colors do not include green or orange in this context.
Màu chính không bao gồm xanh lá cây hoặc cam trong ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp