Bản dịch của từ Primary color trong tiếng Việt

Primary color

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary color (Noun)

pɹˈaɪmɛɹi kˈʌləɹ
pɹˈaɪmɛɹi kˈʌləɹ
01

Màu sắc không thể tạo ra bằng cách trộn các màu khác nhau và được sử dụng để tạo ra một loạt các màu sắc khác.

A color that cannot be created by mixing other colors together and is used to create a wide range of other colors.

Ví dụ

Red is a primary color used in social media designs.

Màu đỏ là màu cơ bản được sử dụng trong thiết kế truyền thông xã hội.

Green is not a primary color; it’s made from blue and yellow.

Màu xanh lá không phải là màu cơ bản; nó được tạo ra từ xanh dương và vàng.

Is blue a primary color in social marketing strategies?

Màu xanh dương có phải là màu cơ bản trong chiến lược tiếp thị xã hội không?

Red is a primary color used in many social movements.

Màu đỏ là một màu cơ bản được sử dụng trong nhiều phong trào xã hội.

Blue is not a primary color in traditional Asian art.

Màu xanh không phải là một màu cơ bản trong nghệ thuật truyền thống châu Á.

02

Màu sắc cơ bản trong không gian màu từ đó có thể suy ra các màu khác, chẳng hạn như đỏ, xanh lam và vàng trong mô hình ryb.

The fundamental colors in a color space from which other colors can be derived, such as red, blue, and yellow in the ryb model.

Ví dụ

Red, blue, and yellow are primary colors in art education.

Đỏ, xanh dương và vàng là màu sắc cơ bản trong giáo dục nghệ thuật.

Primary colors are not mixed from other colors.

Màu sắc cơ bản không được pha trộn từ các màu khác.

Which primary colors do you prefer for your social project?

Bạn thích màu sắc cơ bản nào cho dự án xã hội của mình?

Red, blue, and yellow are primary colors in art and design.

Đỏ, xanh dương và vàng là màu sắc cơ bản trong nghệ thuật và thiết kế.

Primary colors do not include green or orange in the RYB model.

Màu sắc cơ bản không bao gồm xanh lá cây hoặc cam trong mô hình RYB.

03

Trong bối cảnh nghệ thuật và thiết kế, đề cập đến bộ màu có thể kết hợp để tạo ra toàn bộ phổ màu.

In the context of art and design, refers to the set of colors that can be combined to create a full spectrum of colors.

Ví dụ

Red, blue, and yellow are primary colors in art and design.

Đỏ, xanh dương và vàng là màu cơ bản trong nghệ thuật và thiết kế.

Green is not a primary color in traditional color theory.

Xanh lá không phải là màu cơ bản trong lý thuyết màu sắc truyền thống.

What are the primary colors used in modern graphic design?

Màu cơ bản nào được sử dụng trong thiết kế đồ họa hiện đại?

Red, blue, and yellow are primary colors in art and design.

Đỏ, xanh dương và vàng là màu chính trong nghệ thuật và thiết kế.

Primary colors do not include green or orange in this context.

Màu chính không bao gồm xanh lá cây hoặc cam trong ngữ cảnh này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary color/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary color

Không có idiom phù hợp