Bản dịch của từ Primary deviance trong tiếng Việt

Primary deviance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primary deviance (Noun)

pɹˈaɪmˌɛɹi dˈiviəns
pɹˈaɪmˌɛɹi dˈiviəns
01

Hành vi vi phạm quy tắc ban đầu có thể không được công khai gán nhãn như vậy.

The initial act of rule-breaking or deviance that may not be publicly labeled as such.

Ví dụ

Many teenagers exhibit primary deviance before facing serious consequences.

Nhiều thanh thiếu niên thể hiện hành vi lệch chuẩn trước khi gặp hậu quả nghiêm trọng.

Primary deviance does not always lead to social stigma or labeling.

Hành vi lệch chuẩn ban đầu không phải lúc nào cũng dẫn đến sự kỳ thị xã hội.

What examples of primary deviance can we observe in schools today?

Chúng ta có thể quan sát những ví dụ nào về hành vi lệch chuẩn ban đầu trong trường học hôm nay?

02

Khái niệm trong xã hội học mô tả trường hợp hành vi lệch lạc đầu tiên.

A concept in sociology that describes the first instance of deviant behavior.

Ví dụ

The primary deviance of teenagers often leads to more serious issues.

Hành vi lệch chuẩn ban đầu của thanh thiếu niên thường dẫn đến vấn đề nghiêm trọng hơn.

Primary deviance does not always result in lasting social stigma.

Hành vi lệch chuẩn ban đầu không phải lúc nào cũng dẫn đến sự kỳ thị xã hội lâu dài.

What is an example of primary deviance in society today?

Ví dụ nào về hành vi lệch chuẩn ban đầu trong xã hội ngày nay?

03

Hành vi xảy ra trước quá trình gán nhãn và thường bị bỏ qua hoặc không chú ý.

The behavior that precedes the labeling process and is often ignored or overlooked.

Ví dụ

Primary deviance often goes unnoticed in many social situations today.

Hành vi lệch lạc sơ cấp thường không được chú ý trong nhiều tình huống xã hội hôm nay.

Primary deviance is not always recognized by society or its members.

Hành vi lệch lạc sơ cấp không phải lúc nào cũng được xã hội hoặc các thành viên công nhận.

Is primary deviance common among teenagers in urban areas like New York?

Hành vi lệch lạc sơ cấp có phổ biến ở thanh thiếu niên tại các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primary deviance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primary deviance

Không có idiom phù hợp