Bản dịch của từ Primary deviance trong tiếng Việt
Primary deviance

Primary deviance (Noun)
Many teenagers exhibit primary deviance before facing serious consequences.
Nhiều thanh thiếu niên thể hiện hành vi lệch chuẩn trước khi gặp hậu quả nghiêm trọng.
Primary deviance does not always lead to social stigma or labeling.
Hành vi lệch chuẩn ban đầu không phải lúc nào cũng dẫn đến sự kỳ thị xã hội.
What examples of primary deviance can we observe in schools today?
Chúng ta có thể quan sát những ví dụ nào về hành vi lệch chuẩn ban đầu trong trường học hôm nay?
The primary deviance of teenagers often leads to more serious issues.
Hành vi lệch chuẩn ban đầu của thanh thiếu niên thường dẫn đến vấn đề nghiêm trọng hơn.
Primary deviance does not always result in lasting social stigma.
Hành vi lệch chuẩn ban đầu không phải lúc nào cũng dẫn đến sự kỳ thị xã hội lâu dài.
What is an example of primary deviance in society today?
Ví dụ nào về hành vi lệch chuẩn ban đầu trong xã hội ngày nay?
Primary deviance often goes unnoticed in many social situations today.
Hành vi lệch lạc sơ cấp thường không được chú ý trong nhiều tình huống xã hội hôm nay.
Primary deviance is not always recognized by society or its members.
Hành vi lệch lạc sơ cấp không phải lúc nào cũng được xã hội hoặc các thành viên công nhận.
Is primary deviance common among teenagers in urban areas like New York?
Hành vi lệch lạc sơ cấp có phổ biến ở thanh thiếu niên tại các khu vực đô thị như New York không?