Bản dịch của từ Prime time show trong tiếng Việt

Prime time show

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prime time show (Idiom)

01

Khoảng thời gian phát sóng một chương trình truyền hình hoặc chương trình phát sóng khi dự kiến có số lượng người xem lớn nhất.

The period during which a television show or program is broadcast when the largest number of viewers are expected.

Ví dụ

The prime time show attracted millions of viewers last Saturday night.

Chương trình phát sóng giờ vàng thu hút hàng triệu người xem tối thứ Bảy.

The prime time show does not air during the week.

Chương trình phát sóng giờ vàng không phát sóng trong tuần.

Is the prime time show popular among teenagers in 2023?

Chương trình phát sóng giờ vàng có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

02

Khung giờ thường được coi là có tỷ suất người xem cao nhất.

A time slot traditionally associated with the highest ratings.

Ví dụ

The prime time show attracted millions of viewers last Thursday night.

Chương trình phát sóng giờ vàng thu hút hàng triệu khán giả tối thứ Năm tuần trước.

Many people do not watch the prime time show anymore.

Nhiều người không còn xem chương trình phát sóng giờ vàng nữa.

Is the prime time show still popular among young audiences?

Chương trình phát sóng giờ vàng vẫn còn phổ biến trong giới trẻ không?

03

Thời điểm phát sóng chương trình phổ biến hoặc có sức ảnh hưởng nhất.

A time for the most popular or influential programming.

Ví dụ

The prime time show attracts millions of viewers every Wednesday night.

Chương trình phát sóng giờ vàng thu hút hàng triệu khán giả mỗi tối thứ Tư.

The prime time show does not air during the weekend.

Chương trình phát sóng giờ vàng không phát sóng vào cuối tuần.

Is the prime time show popular among young adults in 2023?

Chương trình phát sóng giờ vàng có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prime time show/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prime time show

Không có idiom phù hợp