Bản dịch của từ Prime time show trong tiếng Việt
Prime time show

Prime time show (Idiom)
The prime time show attracted millions of viewers last Saturday night.
Chương trình phát sóng giờ vàng thu hút hàng triệu người xem tối thứ Bảy.
The prime time show does not air during the week.
Chương trình phát sóng giờ vàng không phát sóng trong tuần.
Is the prime time show popular among teenagers in 2023?
Chương trình phát sóng giờ vàng có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
Khung giờ thường được coi là có tỷ suất người xem cao nhất.
A time slot traditionally associated with the highest ratings.
The prime time show attracted millions of viewers last Thursday night.
Chương trình phát sóng giờ vàng thu hút hàng triệu khán giả tối thứ Năm tuần trước.
Many people do not watch the prime time show anymore.
Nhiều người không còn xem chương trình phát sóng giờ vàng nữa.
Is the prime time show still popular among young audiences?
Chương trình phát sóng giờ vàng vẫn còn phổ biến trong giới trẻ không?
Thời điểm phát sóng chương trình phổ biến hoặc có sức ảnh hưởng nhất.
A time for the most popular or influential programming.
The prime time show attracts millions of viewers every Wednesday night.
Chương trình phát sóng giờ vàng thu hút hàng triệu khán giả mỗi tối thứ Tư.
The prime time show does not air during the weekend.
Chương trình phát sóng giờ vàng không phát sóng vào cuối tuần.
Is the prime time show popular among young adults in 2023?
Chương trình phát sóng giờ vàng có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
Chương trình giờ vàng (prime time show) đề cập đến các chương trình phát sóng trên truyền hình trong khoảng thời gian cao điểm, thường từ 8 giờ tối đến 11 giờ tối, khi lượng người xem đông nhất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện các biến thể như "peak time" để chỉ thời gian cao điểm, nhưng không nhất thiết phải liên quan trực tiếp đến truyền hình. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen xem truyền hình của khán giả.
"Prime time show" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "prime" xuất phát từ tiếng Latin "primarius", nghĩa là "chính" hoặc "quan trọng". Cụm từ này đề cập đến thời gian phát sóng cao điểm trên truyền hình, thường diễn ra vào buổi tối khi có đông đảo khán giả nhất. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng để chỉ chương trình giải trí tiêu biểu, nhưng ý nghĩa của nó còn phản ánh tầm quan trọng của nội dung và đối tượng khán giả trong lĩnh vực truyền thông.
Cụm từ "prime time show" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói khi thí sinh thảo luận về văn hóa đại chúng và thói quen xem truyền hình. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng để chỉ thời gian phát sóng các chương trình thu hút lượng người xem lớn nhất, thường là vào buổi tối. Thời điểm này cũng liên quan đến các sự kiện thể thao và chương trình giải trí đặc sắc, ảnh hưởng đáng kể đến sự tiêu thụ truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp