Bản dịch của từ Primidone trong tiếng Việt
Primidone

Primidone (Noun)
Một loại thuốc chống co giật có liên quan về mặt hóa học (và được chuyển hóa một phần) với phenobarbital, được sử dụng trong điều trị bệnh động kinh và run cơ bản (vô căn). [tên hóa học: 5-ethyl-5-phenylhexahydropyrimidine-4,6-dione; c12h14n2o2. nhãn hiệu của loại thuốc này là mysoline.]
An anticonvulsant drug chemically related and partially metabolized to phenobarbital used in the treatment of epilepsy and essential idiopathic tremor chemical name 5ethyl5phenylhexahydropyrimidine46dione c12h14n2o2 a trademark for this drug is mysoline.
Primidone is often prescribed for patients with essential tremor symptoms.
Primidone thường được kê đơn cho bệnh nhân có triệu chứng run thiết yếu.
Doctors do not recommend primidone for everyone with epilepsy.
Bác sĩ không khuyên dùng primidone cho tất cả mọi người bị động kinh.
Is primidone effective for treating severe tremors in older adults?
Primidone có hiệu quả trong việc điều trị các cơn run nặng ở người già không?
Primidone là một loại thuốc chống động kinh, thuộc nhóm barbiturat, được sử dụng chủ yếu để điều trị các rối loạn cơn động kinh, bao gồm cơn động kinh toàn thể và cơn động kinh cục bộ. Thuốc này hoạt động bằng cách ức chế hoạt động điện não bất thường. Trong tiếng Anh, "primidone" được sử dụng thống nhất giữa Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Từ "primidone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "primus", nghĩa là "đầu tiên" hoặc "ban đầu", kết hợp với phần đuôi "done", thể hiện tính chất của một loại hóa chất. Primidone, một thuốc chống co giật được phát triển vào giữa thế kỷ 20, có tác dụng điều trị bệnh động kinh. Sự kết hợp giữa gốc từ Latinh và chức năng y học của thuốc phản ánh yếu tố "đầu tiên" trong việc kiểm soát các cơn co giật, khẳng định vị trí của nó trong liệu pháp thuốc hiện đại.
Primidone là một thuốc chống co giật thường được sử dụng trong điều trị động kinh. Tần suất xuất hiện của từ "primidone" trong bốn thành phần của IELTS — Nghe, Nói, Đọc và Viết — là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh y khoa hoặc thảo luận về điều trị bệnh lý thần kinh. Trong các tình huống thông thường, từ này thường xuất hiện trong tài liệu chuyên ngành, bài viết y học hoặc trong các cuộc hội thảo về bệnh lý động kinh.