Bản dịch của từ Primidone trong tiếng Việt

Primidone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Primidone (Noun)

pɹˈɪdəmˌoʊn
pɹˈɪdəmˌoʊn
01

Một loại thuốc chống co giật có liên quan về mặt hóa học (và được chuyển hóa một phần) với phenobarbital, được sử dụng trong điều trị bệnh động kinh và run cơ bản (vô căn). [tên hóa học: 5-ethyl-5-phenylhexahydropyrimidine-4,6-dione; c12h14n2o2. nhãn hiệu của loại thuốc này là mysoline.]

An anticonvulsant drug chemically related and partially metabolized to phenobarbital used in the treatment of epilepsy and essential idiopathic tremor chemical name 5ethyl5phenylhexahydropyrimidine46dione c12h14n2o2 a trademark for this drug is mysoline.

Ví dụ

Primidone is often prescribed for patients with essential tremor symptoms.

Primidone thường được kê đơn cho bệnh nhân có triệu chứng run thiết yếu.

Doctors do not recommend primidone for everyone with epilepsy.

Bác sĩ không khuyên dùng primidone cho tất cả mọi người bị động kinh.

Is primidone effective for treating severe tremors in older adults?

Primidone có hiệu quả trong việc điều trị các cơn run nặng ở người già không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/primidone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Primidone

Không có idiom phù hợp