Bản dịch của từ Private individual trong tiếng Việt

Private individual

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Private individual (Noun)

pɹˈaɪvət ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
pɹˈaɪvət ˌɪndəvˈɪdʒəwəl
01

Một người không phải là nhân vật công khai hoặc không nắm giữ một chức vụ công.

A person who is not a public figure or does not hold a public office.

Ví dụ

John is a private individual who values his personal space.

John là một cá nhân tư nhân rất coi trọng không gian riêng tư của mình.

Many private individuals prefer to stay out of social media.

Nhiều cá nhân tư nhân thích tránh xa mạng xã hội.

02

Một cá nhân thích giữ cuộc sống và thông tin cá nhân của mình được bảo mật.

An individual who prefers to keep their personal life and information confidential.

Ví dụ

Many private individuals avoid sharing personal details on social media.

Nhiều cá nhân riêng tư tránh chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.

Private individuals do not want their lives exposed to the public.

Cá nhân riêng tư không muốn cuộc sống của họ bị phơi bày trước công chúng.

03

Một người tham gia vào các hoạt động mà không có sự công khai hoặc thông báo.

One who engages in activities without public exposure or notice.

Ví dụ

Many private individuals prefer to volunteer anonymously at local charities.

Nhiều cá nhân tư nhân thích tình nguyện ẩn danh tại các tổ chức từ thiện địa phương.

Private individuals do not often share their opinions on social media.

Cá nhân tư nhân không thường chia sẻ ý kiến của họ trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/private individual/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.