Bản dịch của từ Private individual trong tiếng Việt
Private individual

Private individual (Noun)
John is a private individual who values his personal space.
John là một cá nhân tư nhân rất coi trọng không gian riêng tư của mình.
Many private individuals prefer to stay out of social media.
Nhiều cá nhân tư nhân thích tránh xa mạng xã hội.
Is Sarah a private individual or a public figure?
Sarah là một cá nhân tư nhân hay một nhân vật công chúng?
Một cá nhân thích giữ cuộc sống và thông tin cá nhân của mình được bảo mật.
An individual who prefers to keep their personal life and information confidential.
Many private individuals avoid sharing personal details on social media.
Nhiều cá nhân riêng tư tránh chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Private individuals do not want their lives exposed to the public.
Cá nhân riêng tư không muốn cuộc sống của họ bị phơi bày trước công chúng.
Are private individuals more common in today's digital society?
Có phải cá nhân riêng tư ngày càng phổ biến trong xã hội số hôm nay?
Many private individuals prefer to volunteer anonymously at local charities.
Nhiều cá nhân tư nhân thích tình nguyện ẩn danh tại các tổ chức từ thiện địa phương.
Private individuals do not often share their opinions on social media.
Cá nhân tư nhân không thường chia sẻ ý kiến của họ trên mạng xã hội.
Are private individuals more effective in helping their communities quietly?
Cá nhân tư nhân có hiệu quả hơn trong việc giúp đỡ cộng đồng một cách âm thầm không?
Khái niệm "private individual" diễn tả một cá nhân không thuộc về tổ chức hoặc cơ quan công cộng, có quyền riêng tư và bảo mật thông tin cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và xã hội để nhấn mạnh sự phân biệt giữa cá nhân và những hoạt động công khai. Mặc dù không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Mỹ về ý nghĩa, cách phát âm có thể khác nhau do đặc điểm ngữ điệu của từng vùng.