Bản dịch của từ Privy council trong tiếng Việt

Privy council

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Privy council (Noun)

pɹˈaɪvənsən
pɹˈaɪvənsən
01

Một hội đồng trước đây bao gồm quốc vương và các quan chức cấp cao của vương quốc, là một trong những cơ quan hành pháp và tư pháp tối cao của chính phủ anh cũng như các chính phủ thuộc địa.

A former council composed of the monarch and high officials of the realm which was one of the supreme executive and judicial organs of the british government and colonial governments also.

Ví dụ

The privy council advised Queen Victoria on social reforms in 1890.

Hội đồng riêng đã tư vấn cho Nữ hoàng Victoria về cải cách xã hội năm 1890.

The privy council was not involved in local social issues anymore.

Hội đồng riêng không còn tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương nữa.

Is the privy council still relevant for social policy today?

Hội đồng riêng có còn liên quan đến chính sách xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/privy council/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Privy council

Không có idiom phù hợp