Bản dịch của từ Privy council trong tiếng Việt
Privy council

Privy council (Noun)
Một hội đồng trước đây bao gồm quốc vương và các quan chức cấp cao của vương quốc, là một trong những cơ quan hành pháp và tư pháp tối cao của chính phủ anh cũng như các chính phủ thuộc địa.
A former council composed of the monarch and high officials of the realm which was one of the supreme executive and judicial organs of the british government and colonial governments also.
The privy council advised Queen Victoria on social reforms in 1890.
Hội đồng riêng đã tư vấn cho Nữ hoàng Victoria về cải cách xã hội năm 1890.
The privy council was not involved in local social issues anymore.
Hội đồng riêng không còn tham gia vào các vấn đề xã hội địa phương nữa.
Is the privy council still relevant for social policy today?
Hội đồng riêng có còn liên quan đến chính sách xã hội ngày nay không?
Khái niệm "privy council" chỉ một cơ quan tư vấn cấp cao cho nhà vua hoặc người đứng đầu nhà nước trong một vài quốc gia, chủ yếu là Vương quốc Anh. Hội đồng này có quyền đưa ra các quyết định pháp lý và chính trị quan trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bằng các cơ quan tương tự khác. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "privy council" mang ý nghĩa lịch sử và pháp lý sâu sắc, là dấu hiệu của hệ thống quân chủ và truyền thống chính trị lâu đời.
Thuật ngữ "privy council" có nguồn gốc từ cụm từ Latinh "consilium privatum", nghĩa là "hội đồng riêng tư". Xuất hiện vào thế kỷ 14, nó được sử dụng để chỉ một nhóm cố vấn thân cận của vua, có trách nhiệm tư vấn và ra quyết định về các vấn đề quan trọng của đất nước. Ngày nay, "privy council" vẫn giữ nghĩa là một tổ chức tư vấn chính thức, nhưng thường tập trung vào các vấn đề pháp lý và hành chính trong hệ thống chính trị của một số quốc gia.
Khái niệm "privy council" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết về hệ thống chính trị hoặc lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến các quyết định chính thức hoặc tư vấn chính trị, thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hoặc thảo luận về chính quyền. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính sách công hoặc quản lý nhà nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp