Bản dịch của từ Prodigal trong tiếng Việt
Prodigal

Prodigal (Adjective)
Tiêu tiền hoặc sử dụng tài nguyên một cách tùy tiện và liều lĩnh; ngông cuồng một cách lãng phí.
Spending money or using resources freely and recklessly wastefully extravagant.
She was criticized for her prodigal spending habits.
Cô ấy bị chỉ trích vì thói tiêu tiền hoang phí của mình.
He is not a prodigal person and always saves money wisely.
Anh ấy không phải là người hoang phí và luôn tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan.
Are you aware of the consequences of being prodigal in society?
Bạn có nhận thức về hậu quả của việc hoang phí trong xã hội không?
She is known for her prodigal spending habits.
Cô ấy nổi tiếng với thói quen tiêu tiền hoang phí của mình.
He regretted his prodigal use of resources for the project.
Anh ấy hối hận về việc sử dụng tài nguyên hoang phí cho dự án.
Are prodigal expenditures necessary for a successful social event?
Việc chi tiêu hoang phí có cần thiết cho một sự kiện xã hội thành công không?
Prodigal (Noun)
Một người tiêu tiền một cách liều lĩnh và phung phí.
A person who spends money in a recklessly extravagant way.
John's reputation as a prodigal spender has caused financial problems.
Danh tiếng của John là người tiêu tiền phung phí đã gây ra vấn đề tài chính.
She is not a prodigal, but rather a thrifty saver.
Cô ấy không phải là người tiêu tiền phung phí, mà là người tiết kiệm.
Is being a prodigal a common trend among young adults today?
Việc trở thành người tiêu tiền phung phí có phải là một xu hướng phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Họ từ
Từ "prodigal" có nghĩa chính là tiêu xài phung phí hoặc hoang phí, thường chỉ về việc sử dụng tiền bạc hoặc tài sản mà không tiết kiệm. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "prodigalis", có nghĩa là phung phí. Trong tiếng Anh, khái niệm này thường gắn liền với câu chuyện Kinh Thánh về người con hoang. Cách phát âm không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên một số từ liên quan có thể có sắc thái khác nhau trong nghĩa và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "prodigal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "prodigalis", nghĩa là "hoang phí" hoặc "lãng phí", được hình thành từ căn "prodigere" chỉ hành động tiêu tốn. Từ này đã được sử dụng trong Kinh Thánh để mô tả câu chuyện về người con hoang đàng, biểu thị sự phung phí tài sản. Ý nghĩa hiện tại của "prodigal" không chỉ giới hạn ở sự tiêu xài hoang phí mà còn hàm ý sự rộng rãi và phong phú, phản ánh cách hành xử của con người trong xã hội.
Từ "prodigal" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể gặp trong các bối cảnh cụ thể như task 2 viết luận hoặc trong ngữ cảnh hội thoại. Đặc điểm của từ này thường liên quan đến sự tiêu xài phung phí hoặc hành vi không tiết kiệm, thường được sử dụng khi thảo luận về tài chính cá nhân hoặc kinh tế. Trong văn liệu văn học, "prodigal" cũng liên quan đến các chủ đề như sự trở về, tiêu xài phung phí và bài học từ những sai lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp