Bản dịch của từ Prodigal trong tiếng Việt

Prodigal

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Prodigal (Adjective)

pɹˈɑdəgl
pɹˈɑdɪgl
01

Tiêu tiền hoặc sử dụng tài nguyên một cách tùy tiện và liều lĩnh; ngông cuồng một cách lãng phí.

Spending money or using resources freely and recklessly wastefully extravagant.

Ví dụ

She was criticized for her prodigal spending habits.

Cô ấy bị chỉ trích vì thói tiêu tiền hoang phí của mình.

He is not a prodigal person and always saves money wisely.

Anh ấy không phải là người hoang phí và luôn tiết kiệm tiền một cách khôn ngoan.

Are you aware of the consequences of being prodigal in society?

Bạn có nhận thức về hậu quả của việc hoang phí trong xã hội không?

02

Có hoặc cho một cái gì đó ở quy mô xa hoa.

Having or giving something on a lavish scale.

Ví dụ

She is known for her prodigal spending habits.

Cô ấy nổi tiếng với thói quen tiêu tiền hoang phí của mình.

He regretted his prodigal use of resources for the project.

Anh ấy hối hận về việc sử dụng tài nguyên hoang phí cho dự án.

Are prodigal expenditures necessary for a successful social event?

Việc chi tiêu hoang phí có cần thiết cho một sự kiện xã hội thành công không?

Prodigal (Noun)

pɹˈɑdəgl
pɹˈɑdɪgl
01

Một người tiêu tiền một cách liều lĩnh và phung phí.

A person who spends money in a recklessly extravagant way.

Ví dụ

John's reputation as a prodigal spender has caused financial problems.

Danh tiếng của John là người tiêu tiền phung phí đã gây ra vấn đề tài chính.

She is not a prodigal, but rather a thrifty saver.

Cô ấy không phải là người tiêu tiền phung phí, mà là người tiết kiệm.

Is being a prodigal a common trend among young adults today?

Việc trở thành người tiêu tiền phung phí có phải là một xu hướng phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/prodigal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prodigal

Không có idiom phù hợp