Bản dịch của từ Product development trong tiếng Việt

Product development

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Product development(Noun)

pɹˈɑdəkt dɨvˈɛləpmənt
pɹˈɑdəkt dɨvˈɛləpmənt
01

Quá trình tạo ra các sản phẩm mới hoặc cải thiện các sản phẩm hiện có để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

The process of creating new products or improving existing products to meet customer needs.

Ví dụ
02

Một giai đoạn trong vòng đời của một sản phẩm từ ý tưởng đến khi ra mắt thị trường.

A stage in the lifecycle of a product from conception to market launch.

Ví dụ
03

Chiến lược tổng thể để đưa sản phẩm ra thị trường, bao gồm thiết kế, thử nghiệm và tiếp thị.

The overall strategy for bringing a product to market, including design, testing, and marketing.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh