Bản dịch của từ Prognostic trong tiếng Việt
Prognostic

Prognostic (Adjective)
The doctor's prognostic assessment indicated a good recovery for John.
Đánh giá tiên lượng của bác sĩ cho thấy John sẽ hồi phục tốt.
The prognostic signs were not favorable for the community's health.
Các dấu hiệu tiên lượng không thuận lợi cho sức khỏe cộng đồng.
What are the prognostic factors for patients with chronic illnesses?
Các yếu tố tiên lượng cho bệnh nhân mắc bệnh mãn tính là gì?
Prognostic (Noun)
Một dấu hiệu trước của một sự kiện trong tương lai; một điềm báo.
An advance indication of a future event an omen.
The survey provided a prognostic of future social trends in 2024.
Khảo sát cung cấp một dấu hiệu về xu hướng xã hội trong năm 2024.
The study did not offer a clear prognostic for community development.
Nghiên cứu không đưa ra một dấu hiệu rõ ràng cho sự phát triển cộng đồng.
What prognostic can we expect from the latest social research findings?
Chúng ta có thể mong đợi dấu hiệu gì từ những phát hiện nghiên cứu xã hội mới nhất?
Họ từ
Từ "prognostic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "dự đoán" hoặc "tiên đoán". Trong ngữ cảnh y học, "prognostic" thường đề cập đến khả năng dự đoán kết quả bệnh tật hoặc tiên lượng sức khỏe của bệnh nhân. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này đều được viết giống nhau và phát âm gần như tương tự. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy trong cách sử dụng, với "prognostic" thường sử dụng trong ngữ cảnh lâm sàng ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ này cũng thường thấy trong nghiên cứu khoa học.
Từ "prognostic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "prognosticus", xuất phát từ "prognosis", nghĩa là "dự đoán" hoặc "tiên đoán". Từ này có nghĩa gốc là chỉ khả năng dự đoán diễn biến bệnh tật trong y học. Qua thời gian, "prognostic" đã mở rộng ý nghĩa, không chỉ áp dụng cho lĩnh vực y tế mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để chỉ khả năng dự đoán các sự kiện tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại.
Từ "prognostic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y học và nghiên cứu, thường dùng để chỉ các yếu tố tiên đoán hoặc đánh giá khả năng tiến triển của một tình trạng sức khỏe. Trong kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng cao trong các bài đọc chuyên ngành và bài nói về sức khỏe hoặc dự báo. Tuy chưa phổ biến rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng nó thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật và báo cáo nghiên cứu, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đánh giá và dự đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp