Bản dịch của từ Project framework trong tiếng Việt

Project framework

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Project framework (Noun)

pɹˈɑdʒɛkt fɹˈeɪmwɝˌk
pɹˈɑdʒɛkt fɹˈeɪmwɝˌk
01

Kế hoạch có cấu trúc hoặc bộ hướng dẫn phác thảo các yếu tố của một dự án.

A structured plan or set of guidelines that outlines the elements of a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống cung cấp cơ sở nền tảng để tổ chức và quản lý một dự án cụ thể.

A system that provides a foundational basis for organizing and managing a specific project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cấu trúc khái niệm hoặc vật lý hỗ trợ việc thực hiện và thực thi các nhiệm vụ của dự án.

A conceptual or physical structure that supports the implementation and execution of project tasks.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/project framework/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Project framework

Không có idiom phù hợp