Bản dịch của từ Project framework trong tiếng Việt
Project framework
Noun [U/C]

Project framework (Noun)
pɹˈɑdʒɛkt fɹˈeɪmwɝˌk
pɹˈɑdʒɛkt fɹˈeɪmwɝˌk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một hệ thống cung cấp cơ sở nền tảng để tổ chức và quản lý một dự án cụ thể.
A system that provides a foundational basis for organizing and managing a specific project.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cấu trúc khái niệm hoặc vật lý hỗ trợ việc thực hiện và thực thi các nhiệm vụ của dự án.
A conceptual or physical structure that supports the implementation and execution of project tasks.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Project framework
Không có idiom phù hợp