Bản dịch của từ Prolific trong tiếng Việt

Prolific

Adjective

Prolific (Adjective)

pɹoʊlˈɪfɪk
pɹoʊlˈɪfɪk
01

Có mặt với số lượng lớn hoặc số lượng; dồi dào.

Present in large numbers or quantities; plentiful.

Ví dụ

The prolific social media posts engaged many followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội phong phú thu hút nhiều người theo dõi.

She was known for her prolific charity work in the community.

Cô ấy nổi tiếng với công việc từ thiện phong phú tại cộng đồng.

02

(của một loài thực vật, động vật hoặc người) sinh ra nhiều quả, nhiều lá hoặc nhiều con.

(of a plant, animal, or person) producing much fruit or foliage or many offspring.

Ví dụ

The prolific writer published ten books in a year.

Nhà văn mạnh mẽ đã xuất bản mười cuốn sách trong một năm.

The prolific artist painted over fifty portraits last month.

Nghệ sĩ mạnh mẽ đã vẽ hơn năm mươi bức chân dung tháng trước.

Kết hợp từ của Prolific (Adjective)

CollocationVí dụ

Fairly prolific

Khá nhiều

The author is fairly prolific in writing social commentary articles.

Tác giả khá mạnh mẽ trong việc viết bài bình luận xã hội.

Extraordinarily prolific

Phi thường đa sản

She wrote extraordinarily prolific articles for the social magazine.

Cô ấy viết bài báo một cách phi thường nhiều cho tạp chí xã hội.

Incredibly prolific

Phi sản

She is an incredibly prolific social media influencer.

Cô ấy là một người ảnh hưởng truyền thông xã hội rất mạnh mẽ.

Highly prolific

Rất mới mẻ

The author is highly prolific in writing social commentaries.

Tác giả rất mạnh mẽ trong việc viết bình luận xã hội.

Very prolific

Rất mạnh

She is a very prolific writer, publishing multiple books every year.

Cô ấy là một nhà văn rất màu mỹ, xuất bản nhiều cuốn sách mỗi năm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Prolific

Không có idiom phù hợp