Bản dịch của từ Prolific trong tiếng Việt
Prolific
Prolific (Adjective)
The prolific social media posts engaged many followers.
Các bài đăng trên mạng xã hội phong phú thu hút nhiều người theo dõi.
She was known for her prolific charity work in the community.
Cô ấy nổi tiếng với công việc từ thiện phong phú tại cộng đồng.
The prolific writer published ten books in a year.
Nhà văn mạnh mẽ đã xuất bản mười cuốn sách trong một năm.
The prolific artist painted over fifty portraits last month.
Nghệ sĩ mạnh mẽ đã vẽ hơn năm mươi bức chân dung tháng trước.
Kết hợp từ của Prolific (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fairly prolific Khá nhiều | The author is fairly prolific in writing social commentary articles. Tác giả khá mạnh mẽ trong việc viết bài bình luận xã hội. |
Extraordinarily prolific Phi thường đa sản | She wrote extraordinarily prolific articles for the social magazine. Cô ấy viết bài báo một cách phi thường nhiều cho tạp chí xã hội. |
Incredibly prolific Phi sản | She is an incredibly prolific social media influencer. Cô ấy là một người ảnh hưởng truyền thông xã hội rất mạnh mẽ. |
Highly prolific Rất mới mẻ | The author is highly prolific in writing social commentaries. Tác giả rất mạnh mẽ trong việc viết bình luận xã hội. |
Very prolific Rất mạnh | She is a very prolific writer, publishing multiple books every year. Cô ấy là một nhà văn rất màu mỹ, xuất bản nhiều cuốn sách mỗi năm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp