Bản dịch của từ Pronatalist trong tiếng Việt
Pronatalist

Pronatalist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến việc khuyến khích, đặc biệt là của nhà nước, về việc có một gia đình lớn; ủng hộ hoặc ủng hộ các gia đình lớn.
Of or relating to the encouragement especially by the state of the practice of having a large family in favour of or advocating large families.
The government's pronatalist policies promote larger families in our society.
Chính sách ủng hộ sinh sản của chính phủ khuyến khích gia đình lớn trong xã hội.
Many people do not support pronatalist measures in modern urban areas.
Nhiều người không ủng hộ các biện pháp ủng hộ sinh sản ở khu vực đô thị hiện đại.
Are pronatalist policies effective in increasing the birth rate in America?
Các chính sách ủng hộ sinh sản có hiệu quả trong việc tăng tỷ lệ sinh ở Mỹ không?
Pronatalist (Noun)
Maria is a pronatalist who encourages families to have more children.
Maria là một người ủng hộ chính sách sinh sản, khuyến khích các gia đình có nhiều con.
Not every community is a pronatalist; some prefer smaller families.
Không phải cộng đồng nào cũng ủng hộ chính sách sinh sản; một số thích gia đình nhỏ.
Is the government promoting pronatalists to increase the population in 2024?
Chính phủ có đang thúc đẩy những người ủng hộ sinh sản để tăng dân số vào năm 2024 không?
Từ "pronatalist", được sử dụng chủ yếu trong các cuộc thảo luận về chính sách nhân khẩu học và xã hội, mang nghĩa ủng hộ hoặc khuyến khích sinh đẻ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm có thể khác nhau đôi chút, với người Anh thường nhấn mạnh âm "natal" hơn. Từ này thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu về dân số, các chính sách khuyến khích sinh đẻ nhằm đối phó với tình trạng già hóa dân số hoặc giảm tỉ lệ sinh.
Từ "pronatalist" xuất phát từ tiếng La-tinh "natalis", nghĩa là "thuộc về sinh nở", kết hợp với tiền tố "pro-" mang ý nghĩa "ủng hộ" hoặc "hướng tới". Từ này bắt nguồn từ phong trào xã hội nhằm khuyến khích sinh sản trong bối cảnh dân số suy giảm. Trong lịch sử, các chính sách pronatalist đã được áp dụng để đối phó với các vấn đề dân số, dẫn đến việc từ này hiện nay thể hiện xu hướng ủng hộ sự sinh sản trong gia đình và xã hội.
Từ "pronatalist" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên môn và khá hẹp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách dân số, nơi nhấn mạnh sự khuyến khích sinh con và tạo điều kiện thuận lợi cho gia đình. Nó cũng xuất hiện trong các bài viết kinh tế và xã hội nhằm phân tích tác động của sự khuyến khích sinh sản đối với tỷ lệ dân số.