Bản dịch của từ Proppant trong tiếng Việt
Proppant

Proppant (Noun)
Vật liệu dạng hạt được bơm với môi trường chất lỏng dưới áp suất vào đá, sao cho các vết nứt hình thành trong quá trình này được giữ mở khi áp suất được giải phóng, cho phép dầu hoặc khí chảy tự do hơn.
A granular material which is pumped with a fluid medium under pressure into rock so that fractures formed in this process are held open when the pressure is released allowing oil or gas to flow more freely.
Proppant helps increase oil flow in hydraulic fracturing processes.
Proppant giúp tăng lưu lượng dầu trong quá trình khai thác thủy lực.
Many companies do not use proppant effectively in their operations.
Nhiều công ty không sử dụng proppant một cách hiệu quả trong hoạt động của họ.
Is proppant essential for successful hydraulic fracturing in Texas?
Proppant có cần thiết cho việc khai thác thủy lực thành công ở Texas không?
"Proppant" là thuật ngữ sử dụng trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí, chỉ các vật liệu được bơm vào các khe nứt trong đá để duy trì khoảng cách giữa các thành viên của khe nứt, nhằm tối ưu hóa việc khai thác tài nguyên. Các loại proppant phổ biến bao gồm cát và bột khoáng. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này mang ý nghĩa giống nhau và được sử dụng một cách đồng nhất trong tài liệu kỹ thuật cũng như trong các cuộc thảo luận chuyên ngành.
Từ "proppant" xuất phát từ gốc Latin "proponere", có nghĩa là "đặt" hoặc "đề xuất". Từ này được phát triển trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong ngành công nghiệp khai thác dầu khí, nơi nó chỉ các vật liệu được sử dụng để duy trì và mở rộng các khe nứt do thủy lực. Sự kết hợp giữa nguồn gốc nghĩa đen và ứng dụng cụ thể trong kỹ thuật đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong ngành công nghiệp hiện đại.
Từ "proppant" thường không xuất hiện phổ biến trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó thuộc lĩnh vực kỹ thuật chuyên sâu, đặc biệt trong công nghiệp khai thác dầu khí. Trong ngữ cảnh chuyên môn, "proppant" được sử dụng để chỉ các vật liệu được sử dụng trong quá trình fracking nhằm duy trì vết nứt trong đá để tăng cường khả năng lưu thông dầu và khí. Các tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm các bài nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và hội thảo về khai thác tài nguyên thiên nhiên.