Bản dịch của từ Prorupted trong tiếng Việt
Prorupted

Prorupted (Adjective)
Vietnam has a prorupted coastline that extends into the South China Sea.
Việt Nam có bờ biển nhô ra hướng về Biển Đông.
The prorupted area of Thailand is not very populated or developed.
Khu vực nhô ra của Thái Lan không đông dân và kém phát triển.
Is the prorupted region of Brazil beneficial for its economy?
Khu vực nhô ra của Brazil có lợi cho nền kinh tế không?
Từ "prorupted" xuất phát từ động từ "prorupt", có nghĩa là một vùng đất hoặc khu vực có hình dạng kéo dài ra, thường sử dụng để mô tả địa lý trong các ngữ cảnh như bản đồ. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, nó có thể xuất hiện thường xuyên hơn trong các tài liệu khoa học về địa lý. "Prorupted" không có biến thể thức khác nhau rõ rệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "prorupted" xuất phát từ gốc Latin "prorumpere", nghĩa là "phá vỡ" hay "xô ra". Gốc từ này bao gồm tiền tố "pro-" (tiến về phía trước) và động từ "rumpere" (phá hủy). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong các ngữ cảnh địa lý để mô tả các hình dạng lãnh thổ bị mở rộng hoặc nhô ra. Hiện nay, "prorupted" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý và chính trị để chỉ những khu vực có hình dáng bị lồi ra, nhấn mạnh sự nổi bật trong cấu trúc không gian.
Từ "prorupted" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý, mô tả các dạng hình thể của các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có đặc điểm kéo dài, như một hình thức phân chia chính trị. Dua vào ngữ cảnh học thuật, từ này ít phổ biến nhưng có thể thấy trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến quốc gia và địa lý.