Bản dịch của từ Proselytizing trong tiếng Việt
Proselytizing

Proselytizing (Verb)
Many groups are proselytizing their beliefs in local communities this year.
Nhiều nhóm đang truyền bá niềm tin của họ trong cộng đồng năm nay.
They are not proselytizing aggressively in public spaces anymore.
Họ không còn truyền bá một cách mạnh mẽ ở nơi công cộng nữa.
Are you proselytizing your views during social gatherings this weekend?
Bạn có đang truyền bá quan điểm của mình trong các buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?
Dạng động từ của Proselytizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Proselytize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Proselytized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Proselytized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Proselytizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Proselytizing |
Proselytizing (Adjective)
Ủng hộ hoặc thúc đẩy một nguyên nhân hoặc niềm tin cụ thể.
Advocating or promoting a particular cause or belief.
Many proselytizing groups promote environmental awareness in local communities.
Nhiều nhóm truyền bá thúc đẩy nhận thức về môi trường trong cộng đồng địa phương.
They are not proselytizing for political parties during the event.
Họ không truyền bá cho các đảng chính trị trong sự kiện.
Is the proselytizing approach effective for social change?
Cách tiếp cận truyền bá có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?
Họ từ
Proselytizing là hành động thuyết phục người khác theo một tôn giáo, hệ tư tưởng hoặc quan điểm chính trị nào đó. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "prosēlytos", có nghĩa là "người mới quy y". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng, tuy nhiên, hình thức viết và phát âm có thể khác nhau hơn trong ngữ cảnh đặc biệt. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tự do tôn giáo và truyền giáo.
Từ "proselytizing" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "proselytus", có nghĩa là "người mới". Từ này bắt nguồn từ "proselytize" trong tiếng Hy Lạp cổ "proselytos", chỉ người nhập giáo hay theo một tôn giáo mới. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao gồm hành động thuyết phục người khác chuyển đổi từ ý thức hệ này sang ý thức hệ khác. Ngày nay, "proselytizing" thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, chính trị và xã hội, thể hiện sự truyền bá một niềm tin hoặc triết lý.
Từ "proselytizing" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất thấp trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, chính trị và các phong trào xã hội nhằm mô tả hành động thuyết phục người khác chấp nhận niềm tin hoặc quan điểm của một nhóm. Điều này cho thấy từ "proselytizing" có ý nghĩa quan trọng trong các cuộc đối thoại về chuyển đổi niềm tin.