Bản dịch của từ Proselytizing trong tiếng Việt

Proselytizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Proselytizing (Verb)

pɹˈɑsələtaɪzɪŋ
pɹˈɑsələtaɪzɪŋ
01

Chuyển đổi hoặc cố gắng chuyển đổi (ai đó) từ tôn giáo, tín ngưỡng hoặc quan điểm này sang tôn giáo, tín ngưỡng hoặc quan điểm khác.

To convert or attempt to convert someone from one religion belief or opinion to another.

Ví dụ

Many groups are proselytizing their beliefs in local communities this year.

Nhiều nhóm đang truyền bá niềm tin của họ trong cộng đồng năm nay.

They are not proselytizing aggressively in public spaces anymore.

Họ không còn truyền bá một cách mạnh mẽ ở nơi công cộng nữa.

Are you proselytizing your views during social gatherings this weekend?

Bạn có đang truyền bá quan điểm của mình trong các buổi gặp mặt xã hội cuối tuần này không?

Dạng động từ của Proselytizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Proselytize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Proselytized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Proselytized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Proselytizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Proselytizing

Proselytizing (Adjective)

pɹˈɑsələtaɪzɪŋ
pɹˈɑsələtaɪzɪŋ
01

Ủng hộ hoặc thúc đẩy một nguyên nhân hoặc niềm tin cụ thể.

Advocating or promoting a particular cause or belief.

Ví dụ

Many proselytizing groups promote environmental awareness in local communities.

Nhiều nhóm truyền bá thúc đẩy nhận thức về môi trường trong cộng đồng địa phương.

They are not proselytizing for political parties during the event.

Họ không truyền bá cho các đảng chính trị trong sự kiện.

Is the proselytizing approach effective for social change?

Cách tiếp cận truyền bá có hiệu quả cho sự thay đổi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/proselytizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Proselytizing

Không có idiom phù hợp