Bản dịch của từ Provoke an outcry trong tiếng Việt

Provoke an outcry

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Provoke an outcry (Verb)

pɹəvˈoʊk ˈæn ˈaʊtkɹˌaɪ
pɹəvˈoʊk ˈæn ˈaʊtkɹˌaɪ
01

Gây ra một phản ứng hoặc cảm giác mạnh mẽ trong ai đó.

To cause a strong reaction or feeling in someone.

Ví dụ

The new policy will provoke an outcry among local community members.

Chính sách mới sẽ gây ra phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng địa phương.

The proposal did not provoke an outcry from the audience at all.

Đề xuất không gây ra phản ứng nào từ khán giả.

Will the mayor's decision provoke an outcry from the citizens?

Quyết định của thị trưởng có gây ra phản ứng mạnh mẽ từ công dân không?

02

Kích thích hoặc khuấy động một phản ứng hoặc khiếu nại.

To incite or stir up a response or complaint.

Ví dụ

The new law will provoke an outcry from the community members.

Luật mới sẽ gây ra sự phản đối từ các thành viên cộng đồng.

The proposal did not provoke an outcry among the citizens.

Đề xuất không gây ra sự phản đối nào trong số công dân.

Will the changes to the policy provoke an outcry from activists?

Liệu những thay đổi trong chính sách có gây ra sự phản đối từ các nhà hoạt động không?

03

Mang lại một phản ứng hoặc bùng nổ cảm xúc từ cá nhân hoặc nhóm.

To bring about an emotional response or outburst from individuals or groups.

Ví dụ

The new law provoked an outcry from local community members in Chicago.

Luật mới đã gây ra sự phản đối từ cộng đồng địa phương ở Chicago.

The protest did not provoke an outcry among nearby residents this time.

Cuộc biểu tình đã không gây ra sự phản đối từ cư dân gần đó lần này.

Did the recent policy changes provoke an outcry from the citizens?

Liệu những thay đổi chính sách gần đây có gây ra sự phản đối từ công dân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/provoke an outcry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Provoke an outcry

Không có idiom phù hợp