Bản dịch của từ Provoke an outcry trong tiếng Việt
Provoke an outcry

Provoke an outcry (Verb)
The new policy will provoke an outcry among local community members.
Chính sách mới sẽ gây ra phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng địa phương.
The proposal did not provoke an outcry from the audience at all.
Đề xuất không gây ra phản ứng nào từ khán giả.
Will the mayor's decision provoke an outcry from the citizens?
Quyết định của thị trưởng có gây ra phản ứng mạnh mẽ từ công dân không?
The new law will provoke an outcry from the community members.
Luật mới sẽ gây ra sự phản đối từ các thành viên cộng đồng.
The proposal did not provoke an outcry among the citizens.
Đề xuất không gây ra sự phản đối nào trong số công dân.
Will the changes to the policy provoke an outcry from activists?
Liệu những thay đổi trong chính sách có gây ra sự phản đối từ các nhà hoạt động không?
The new law provoked an outcry from local community members in Chicago.
Luật mới đã gây ra sự phản đối từ cộng đồng địa phương ở Chicago.
The protest did not provoke an outcry among nearby residents this time.
Cuộc biểu tình đã không gây ra sự phản đối từ cư dân gần đó lần này.
Did the recent policy changes provoke an outcry from the citizens?
Liệu những thay đổi chính sách gần đây có gây ra sự phản đối từ công dân không?
Cụm từ "provoke an outcry" được sử dụng để miêu tả hành động gây ra sự phản ứng mãnh liệt hoặc phê phán từ công chúng đối với một sự kiện, quyết định hoặc hành động nào đó. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh chính trị hoặc xã hội, khi một vấn đề gây tranh cãi xuất hiện. Sự phản đối có thể bao gồm biểu tình, bày tỏ ý kiến trên các phương tiện truyền thông xã hội hoặc kiến nghị. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.