Bản dịch của từ Public health system trong tiếng Việt

Public health system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public health system (Noun)

pˈʌblɨk hˈɛlθ sˈɪstəm
pˈʌblɨk hˈɛlθ sˈɪstəm
01

Tổ chức và nỗ lực của một cộng đồng để bảo vệ và cải thiện sức khỏe của dân cư.

The organization and efforts of a community to protect and improve the health of its population.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khung dịch vụ và chính sách nhằm ngăn ngừa bệnh tật và nâng cao sức khỏe trong cộng đồng.

A framework of services and policies aimed at preventing disease and promoting health in the public.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương thức hợp tác sử dụng nhiều lĩnh vực để giải quyết các vấn đề sức khỏe ở cấp độ dân số.

A collaborative approach that utilizes various sectors to address health issues on a population level.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Public health system cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public health system

Không có idiom phù hợp