Bản dịch của từ Public health system trong tiếng Việt

Public health system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Public health system (Noun)

pˈʌblɨk hˈɛlθ sˈɪstəm
pˈʌblɨk hˈɛlθ sˈɪstəm
01

Tổ chức và nỗ lực của một cộng đồng để bảo vệ và cải thiện sức khỏe của dân cư.

The organization and efforts of a community to protect and improve the health of its population.

Ví dụ

The public health system in Vietnam improved maternal care services last year.

Hệ thống y tế công cộng ở Việt Nam đã cải thiện dịch vụ chăm sóc mẹ năm ngoái.

The public health system does not cover all medical expenses for citizens.

Hệ thống y tế công cộng không chi trả tất cả chi phí y tế cho công dân.

How effective is the public health system in preventing diseases in cities?

Hệ thống y tế công cộng hiệu quả như thế nào trong việc ngăn ngừa bệnh tật ở các thành phố?

02

Một khung dịch vụ và chính sách nhằm ngăn ngừa bệnh tật và nâng cao sức khỏe trong cộng đồng.

A framework of services and policies aimed at preventing disease and promoting health in the public.

Ví dụ

The public health system in Vietnam improved during the COVID-19 pandemic.

Hệ thống y tế công cộng ở Việt Nam đã cải thiện trong đại dịch COVID-19.

The public health system does not cover all medical expenses for citizens.

Hệ thống y tế công cộng không chi trả tất cả chi phí y tế cho công dân.

How effective is the public health system in addressing mental health issues?

Hệ thống y tế công cộng hiệu quả như thế nào trong việc giải quyết vấn đề sức khỏe tâm thần?

03

Một phương thức hợp tác sử dụng nhiều lĩnh vực để giải quyết các vấn đề sức khỏe ở cấp độ dân số.

A collaborative approach that utilizes various sectors to address health issues on a population level.

Ví dụ

The public health system in Vietnam improved access to medical services.

Hệ thống y tế công cộng ở Việt Nam đã cải thiện khả năng tiếp cận dịch vụ y tế.

The public health system does not cover all necessary vaccinations for children.

Hệ thống y tế công cộng không bao gồm tất cả các loại vắc xin cần thiết cho trẻ em.

Is the public health system effective in reducing disease outbreaks?

Hệ thống y tế công cộng có hiệu quả trong việc giảm bùng phát dịch bệnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/public health system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Public health system

Không có idiom phù hợp