Bản dịch của từ Public life trong tiếng Việt
Public life
Noun [U/C]

Public life (Noun)
pˈʌblɨk lˈaɪf
pˈʌblɨk lˈaɪf
01
Sự tham gia của cá nhân vào các hoạt động liên quan đến cộng đồng và xã hội nói chung.
The participation of individuals in activities related to the community and society at large
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Khía cạnh của cuộc sống liên quan đến nghĩa vụ và trách nhiệm công dân.
The aspect of life concerning civic duties and responsibilities
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lĩnh vực tồn tại xã hội mà tất cả cá nhân đều có thể nhìn thấy và tiếp cận được.
An area of social existence that is visible and accessible to all individuals
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Public life
Không có idiom phù hợp