Bản dịch của từ Publicity agent trong tiếng Việt

Publicity agent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Publicity agent (Noun)

pˈʌblɨsɨtɨdʒənt
pˈʌblɨsɨtɨdʒənt
01

Người có công việc tổ chức quảng bá cho một công ty, người nổi tiếng, v.v.

A person whose job is to organize publicity for a company famous person etc.

Ví dụ

The publicity agent arranged a press conference for the celebrity.

Người đại diện quảng cáo đã sắp xếp một cuộc họp báo cho người nổi tiếng.

The company decided not to hire a publicity agent for the event.

Công ty quyết định không thuê một người đại diện quảng cáo cho sự kiện.

Did the publicity agent secure media coverage for the product launch?

Người đại diện quảng cáo đã đảm bảo được báo chí đưa tin về sự ra mắt sản phẩm chưa?

Publicity agent (Noun Countable)

pˈʌblɨsɨtɨdʒənt
pˈʌblɨsɨtɨdʒənt
01

Một tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm đảm bảo công chúng biết về sản phẩm, hoạt động hoặc người nổi tiếng.

An organization or person who is responsible for making sure the public knows about a product activity or famous person.

Ví dụ

The publicity agent arranged a press conference for the celebrity.

Người đại diện quảng cáo sắp xếp buổi họp báo cho người nổi tiếng.

She didn't hire a publicity agent to promote her social media accounts.

Cô ấy không thuê một người đại diện quảng cáo để quảng cáo tài khoản mạng xã hội của mình.

Did the publicity agent secure media coverage for the charity event?

Người đại diện quảng cáo đã đảm bảo được báo chí đưa tin về sự kiện từ thiện chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/publicity agent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Publicity agent

Không có idiom phù hợp