Bản dịch của từ Publicity agent trong tiếng Việt
Publicity agent

Publicity agent (Noun)
The publicity agent arranged a press conference for the celebrity.
Người đại diện quảng cáo đã sắp xếp một cuộc họp báo cho người nổi tiếng.
The company decided not to hire a publicity agent for the event.
Công ty quyết định không thuê một người đại diện quảng cáo cho sự kiện.
Did the publicity agent secure media coverage for the product launch?
Người đại diện quảng cáo đã đảm bảo được báo chí đưa tin về sự ra mắt sản phẩm chưa?
Publicity agent (Noun Countable)
Một tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm đảm bảo công chúng biết về sản phẩm, hoạt động hoặc người nổi tiếng.
An organization or person who is responsible for making sure the public knows about a product activity or famous person.
The publicity agent arranged a press conference for the celebrity.
Người đại diện quảng cáo sắp xếp buổi họp báo cho người nổi tiếng.
She didn't hire a publicity agent to promote her social media accounts.
Cô ấy không thuê một người đại diện quảng cáo để quảng cáo tài khoản mạng xã hội của mình.
Did the publicity agent secure media coverage for the charity event?
Người đại diện quảng cáo đã đảm bảo được báo chí đưa tin về sự kiện từ thiện chưa?
"Publicity agent" là thuật ngữ chỉ một chuyên gia trong lĩnh vực quảng bá, có trách nhiệm quản lý hình ảnh và sự hiện diện công khai của cá nhân, tổ chức hoặc sản phẩm. Họ có nhiệm vụ tạo dựng chiến lược truyền thông, tổ chức sự kiện và phát triển các mối quan hệ với giới truyền thông. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ cảnh và cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa và thị trường của từng quốc gia.
Từ "publicity" có gốc từ tiếng La Tinh "publicus", nghĩa là "công cộng" hoặc "thuộc về người dân", kết hợp với "ity" để chỉ tình trạng hoặc chất lượng. Thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hoạt động nhằm quảng bá thông tin cho công chúng. "Agent" có nguồn gốc từ tiếng La Tinh "agens", nghĩa là "kẻ hành động". Do đó, "publicity agent" hiện nay chỉ người chuyên trách trong việc quảng bá và tạo dựng danh tiếng cho cá nhân hoặc tổ chức.
Khái niệm "publicity agent" xuất hiện không phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về ngành truyền thông và quảng cáo. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các hoạt động liên quan đến quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu, tổ chức sự kiện, hoặc quản lý hình ảnh công chúng của cá nhân nổi tiếng. "Publicity agent" cũng thường gặp trong các văn bản chuyên ngành về marketing và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp