Bản dịch của từ Puddling trong tiếng Việt
Puddling

Puddling (Verb)
After the rain, puddling occurs in many streets of New York.
Sau cơn mưa, nước đọng lại trên nhiều con phố ở New York.
Puddling does not happen on well-drained roads during heavy rainfall.
Nước không đọng lại trên những con đường thoát nước tốt trong mưa lớn.
Does puddling affect the social activities in our neighborhood parks?
Nước đọng lại có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong công viên không?
Puddling (Noun)
Puddling improves metal quality for many social projects in our community.
Puddling cải thiện chất lượng kim loại cho nhiều dự án xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Puddling does not eliminate all impurities from metal used in buildings.
Puddling không loại bỏ tất cả tạp chất từ kim loại sử dụng trong xây dựng.
Is puddling necessary for metal used in social infrastructure projects?
Puddling có cần thiết cho kim loại sử dụng trong các dự án hạ tầng xã hội không?
Họ từ
Puddling là một thuật ngữ trong lĩnh vực luyện kim, đặc trưng cho quá trình xử lý kim loại, đặc biệt là sắt, nhằm loại bỏ tạp chất và cải thiện tính chất kim loại. Quá trình này liên quan đến việc nung nóng và khuấy đảo kim loại trong lò, tạo ra sản phẩm có độ tinh khiết cao hơn. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh British, trong khi ở tiếng Anh American, khái niệm tương tự thường được gọi là “refining" nhưng không hoàn toàn đồng nhất về quy trình.
Từ "puddling" có nguồn gốc từ động từ Latinh "puddlare", mang nghĩa "khuấy động hay làm nhão". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng vào thế kỷ 18 để chỉ quá trình xử lý sắt bằng cách khuấy và làm nóng chảy quặng để loại bỏ tạp chất. Ký hiệu cho một phương pháp luyện kim, "puddling" không chỉ phản ánh sự chuyển hóa vật chất mà còn thể hiện kỹ thuật tinh tế được áp dụng trong công nghiệp thời bấy giờ. Ngày nay, từ này có thể liên quan đến những hoạt động làm mềm hay khuấy trộn chất lỏng.
Từ "puddling" thường có tần suất sử dụng thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật liên quan đến luyện kim, mô tả quy trình xử lý quặng sắt để sản xuất gang. Ngoài ra, "puddling" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực địa chất, mô tả sự hình thành của ao hay hồ trong môi trường tự nhiên.