Bản dịch của từ Puddling trong tiếng Việt

Puddling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puddling (Verb)

pˈʌdlɪŋ
pˈʌdlɪŋ
01

(của nước, mưa, v.v.) tụ lại thành những vũng nhỏ.

Of water rain etc collect in small pools.

Ví dụ

After the rain, puddling occurs in many streets of New York.

Sau cơn mưa, nước đọng lại trên nhiều con phố ở New York.

Puddling does not happen on well-drained roads during heavy rainfall.

Nước không đọng lại trên những con đường thoát nước tốt trong mưa lớn.

Does puddling affect the social activities in our neighborhood parks?

Nước đọng lại có ảnh hưởng đến các hoạt động xã hội trong công viên không?

Puddling (Noun)

pˈʌdlɪŋ
pˈʌdlɪŋ
01

Một quá trình loại bỏ tạp chất khỏi kim loại nóng chảy bằng cách khuấy bằng que hoặc thổi không khí qua nó.

A process for removing impurities from molten metal by stirring with a rod or blowing air through it.

Ví dụ

Puddling improves metal quality for many social projects in our community.

Puddling cải thiện chất lượng kim loại cho nhiều dự án xã hội trong cộng đồng chúng tôi.

Puddling does not eliminate all impurities from metal used in buildings.

Puddling không loại bỏ tất cả tạp chất từ kim loại sử dụng trong xây dựng.

Is puddling necessary for metal used in social infrastructure projects?

Puddling có cần thiết cho kim loại sử dụng trong các dự án hạ tầng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puddling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puddling

Không có idiom phù hợp