Bản dịch của từ Pull out trong tiếng Việt
Pull out

Pull out (Adjective)
(của một phần của tạp chí, tờ báo hoặc ấn phẩm khác) được thiết kế để tách rời và lưu giữ.
Of a section of a magazine newspaper or other publication designed to be detached and kept.
The pull out section of the newspaper had valuable coupons inside.
Phần rút ra của báo có các phiếu giảm giá quý giá bên trong.
I couldn't find the pull out article in the magazine.
Tôi không thể tìm thấy bài viết rút ra trong tạp chí.
Did you see the pull out page in the brochure?
Bạn có thấy trang rút ra trong tờ rơi không?
Pull out (Noun)
The pullout in the newspaper featured an article on climate change.
Phần rút ra trong báo có bài viết về biến đổi khí hậu.
I didn't find the pullout section in the magazine very interesting.
Tôi không thấy phần rút ra trong tạp chí thú vị lắm.
Did you read the pullout about technology in the latest issue?
Bạn đã đọc phần rút ra về công nghệ trong số mới nhất chưa?
Sự rút lui, đặc biệt là khỏi sự tham gia quân sự hoặc tham gia vào một liên doanh thương mại.
A withdrawal especially from military involvement or participation in a commercial venture.
The government decided on a pull out of troops from the region.
Chính phủ quyết định rút quân khỏi khu vực.
The company's pull out from the market surprised many investors.
Sự rút lui của công ty khỏi thị trường làm ngạc nhiên nhiều nhà đầu tư.
Did the organization announce a pull out of funding for the project?
Tổ chức có thông báo rút vốn cho dự án không?
"Pull out" là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là rút ra hoặc kéo ra khỏi một vị trí nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này có thể đề cập đến việc ngừng một hoạt động hoặc dự án, hoặc lấy một vật thể ra khỏi một không gian cụ thể. Tại tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ địa phương.
Cụm từ "pull out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "pull", có gốc từ tiếng Tây Âu cổ "pulian", có nghĩa là kéo. Từ "out" xuất phát từ tiếng Old English "ūtan", có nghĩa là ra ngoài. Kết hợp lại, "pull out" mang ý nghĩa đẩy ra ngoài hoặc rút lui, sử dụng trong nhiều ngữ cảnh từ vật lý đến biểu tượng trong ngữ pháp hiện đại. Nghĩa này phản ánh một hành động chủ động, được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như quân sự, thể thao và thương mại.
Cụm từ "pull out" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các ngữ cảnh như khai thác thông tin hoặc rút lui khỏi một cam kết. Trong các tình huống khác, "pull out" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại (rút vốn đầu tư), quân sự (rút quân), hay trong đời sống hàng ngày (rút một vật ra khỏi nơi cất giữ). Tính chất đa nghĩa của cụm từ này cho thấy sự linh hoạt trong việc áp dụng ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
