Bản dịch của từ Pullout trong tiếng Việt

Pullout

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pullout (Adjective)

pˈʊlaʊt
pˈʊlaʊt
01

Được thiết kế để kéo ra khỏi vị trí thông thường.

Designed to be pulled out of the usual position.

Ví dụ

The pullout section of the magazine contains interesting articles.

Phần rút ra của tạp chí chứa các bài báo thú vị.

The pullout sofa in the living room provides extra sleeping space.

Chiếc ghế sofa rút ra trong phòng khách cung cấp không gian ngủ thêm.

The pullout drawer in the desk is convenient for storing stationery.

Ngăn kéo rút ra trong bàn làm việc tiện lợi để lưu trữ văn phòng phẩm.

Pullout (Noun)

pˈʊlaʊt
pˈʊlaʊt
01

Sự rút lui, đặc biệt là khỏi sự tham gia quân sự hoặc tham gia vào một liên doanh thương mại.

A withdrawal especially from military involvement or participation in a commercial venture.

Ví dụ

The country's pullout from the trade agreement was unexpected.

Việc rút lui của đất nước khỏi hiệp định thương mại là không ngờ.

The decision to not pullout of the project was well-received.

Quyết định không rút lui khỏi dự án đã được đón nhận tốt.

Did the company announce a pullout from the sponsorship deal?

Công ty đã thông báo rút lui khỏi thỏa thuận tài trợ chưa?

The pullout of troops led to a decrease in violence.

Sự rút quân dẫn đến sự giảm bạo lực.

The pullout decision was criticized for its suddenness.

Quyết định rút quân bị chỉ trích vì đột ngột.

02

Một phần của tạp chí hoặc tờ báo được thiết kế để tách rời và giữ lại để đọc lại.

A section of a magazine or newspaper that is designed to be detached and kept for rereading.

Ví dụ

She enjoyed reading the pullout on health tips in the newspaper.

Cô ấy thích đọc phần rời về mẹo sức khỏe trong báo.

The fashion pullout featured the latest trends in clothing.

Phần rời thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về trang phục.

The gardening pullout included tips on growing organic vegetables.

Phần rời về làm vườn bao gồm mẹo trồng rau hữu cơ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pullout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pullout

Không có idiom phù hợp