Bản dịch của từ Pullout trong tiếng Việt
Pullout

Pullout (Adjective)
The pullout section of the magazine contains interesting articles.
Phần rút ra của tạp chí chứa các bài báo thú vị.
The pullout sofa in the living room provides extra sleeping space.
Chiếc ghế sofa rút ra trong phòng khách cung cấp không gian ngủ thêm.
The pullout drawer in the desk is convenient for storing stationery.
Ngăn kéo rút ra trong bàn làm việc tiện lợi để lưu trữ văn phòng phẩm.
Pullout (Noun)
Sự rút lui, đặc biệt là khỏi sự tham gia quân sự hoặc tham gia vào một liên doanh thương mại.
A withdrawal especially from military involvement or participation in a commercial venture.
The country's pullout from the trade agreement was unexpected.
Việc rút lui của đất nước khỏi hiệp định thương mại là không ngờ.
The decision to not pullout of the project was well-received.
Quyết định không rút lui khỏi dự án đã được đón nhận tốt.
Did the company announce a pullout from the sponsorship deal?
Công ty đã thông báo rút lui khỏi thỏa thuận tài trợ chưa?
The pullout of troops led to a decrease in violence.
Sự rút quân dẫn đến sự giảm bạo lực.
The pullout decision was criticized for its suddenness.
Quyết định rút quân bị chỉ trích vì đột ngột.
She enjoyed reading the pullout on health tips in the newspaper.
Cô ấy thích đọc phần rời về mẹo sức khỏe trong báo.
The fashion pullout featured the latest trends in clothing.
Phần rời thời trang giới thiệu những xu hướng mới nhất về trang phục.
The gardening pullout included tips on growing organic vegetables.
Phần rời về làm vườn bao gồm mẹo trồng rau hữu cơ.
Họ từ
Từ "pullout" có nghĩa là sự rút lui, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc kinh doanh để chỉ hành động rút quân hoặc rút lui khỏi một kế hoạch. Trong tiếng Anh Mỹ, "pullout" có thể được sử dụng để chỉ tờ giấy hoặc tài liệu được lắp ghép hoặc có thể gỡ ra, trong khi tiếng Anh Anh thường sử dụng "pull-out" với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào hình thức vật lý của đối tượng. Cả hai phiên bản đều có thể được sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau nhưng về cơ bản mang cùng một nội dung ý nghĩa.
Từ "pullout" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pull", xuất phát từ tiếng Latin "pullare", có nghĩa là kéo hoặc lôi ra. "Out" là một trạng từ diễn tả sự chuyển động ra ngoài. Kết hợp lại, "pullout" chỉ hành động kéo ra hoặc rút lui. Trong bối cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ một đối tượng, cá nhân hoặc quân đội rút lui khỏi một tình huống, thể hiện sự ra đi có chủ ý hoặc không còn tham gia.
Từ "pullout" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực Writing và Speaking, liên quan đến chủ đề chính trị, quân sự hoặc các nghiên cứu trường hợp. Trong ngữ cảnh chung, "pullout" được sử dụng để chỉ hành động rút lui, thường là của quân đội hoặc một cá nhân khỏi một tình huống nào đó. Ngoài ra, từ này cũng có thể áp dụng trong ngành công nghiệp ô tô hoặc bất động sản, khi đề cập đến việc rút lui khỏi một thỏa thuận hoặc dự án.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp