Bản dịch của từ Pull up trong tiếng Việt

Pull up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pull up (Verb)

pˈʊləp
pˈʊləp
01

Di chuyển cái gì đó hoặc ai đó bằng cách nắm giữ nó, hoặc di chuyển đồ vật nói chung bằng cách nắm lấy chúng và dùng lực.

To move something or someone by taking hold of it or to move things in general by taking hold of them and exerting force.

Ví dụ

The community came together to pull up the fallen tree.

Cộng đồng đã cùng nhau kéo cây đổ lên.

The volunteers helped pull up the heavy boxes for donation.

Những tình nguyện viên đã giúp kéo lên những hộp nặng để quyên góp.

The team decided to pull up their sleeves and start cleaning.

Đội đã quyết định cột tay áo lên và bắt đầu dọn dẹp.

She decided to pull up the weeds in her garden.

Cô ấy quyết định nhổ cỏ trong vườn của mình.

The community organized a clean-up event to pull up litter.

Cộng đồng tổ chức một sự kiện dọn dẹp để thu gom rác thải.

Pull up (Phrase)

pˈʊləp
pˈʊləp
01

Để quản lý để dừng hoặc làm chậm một chiếc xe.

To manage to stop or slow down a vehicle.

Ví dụ

The driver had to pull up quickly to avoid hitting the pedestrian.

Người lái xe đã phải dừng lại nhanh để tránh đâm vào người đi bộ.

She signaled to the car behind her to pull up beside her.

Cô ấy ra hiệu cho xe phía sau dừng lại bên cạnh cô ấy.

The bus pulled up at the bus stop to let passengers on.

Xe buýt dừng lại ở bến để cho hành khách lên xe.

He quickly pulled up at the red light.

Anh nhanh chóng dừng lại ở đèn đỏ.

The driver pulled up to drop off the passengers.

Người lái xe dừng lại để cho khách xuống xe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pull up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp