Bản dịch của từ Pulpitis trong tiếng Việt

Pulpitis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pulpitis (Noun)

pˈʊlpɨts
pˈʊlpɨts
01

Viêm tủy răng.

Inflammation of the dental pulp.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một rối loạn nha khoa dẫn đến đau răng và nhạy cảm.

A dental disorder that leads to toothache and sensitivity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng thường do sâu răng hoặc chấn thương đến răng ảnh hưởng đến dây thần kinh và cung cấp máu.

A condition often caused by decay or trauma to the tooth affecting the nerve and blood supply.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pulpitis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pulpitis

Không có idiom phù hợp