Bản dịch của từ Pumping up trong tiếng Việt
Pumping up
Pumping up (Idiom)
Để tăng sự nhiệt tình hoặc sự tự tin của ai đó.
To increase someones enthusiasm or confidence.
The coach is pumping up the team before the big game.
Huấn luyện viên đang khích lệ đội trước trận đấu lớn.
She is not pumping up her friends for the party tonight.
Cô ấy không khích lệ bạn bè cho bữa tiệc tối nay.
Are you pumping up your classmates for the upcoming event?
Bạn có đang khích lệ các bạn cùng lớp cho sự kiện sắp tới không?
The DJ was pumping up the crowd at the concert last night.
DJ đã khuấy động đám đông tại buổi hòa nhạc tối qua.
The speaker did not succeed in pumping up the audience's interest.
Diễn giả đã không thành công trong việc khuấy động sự quan tâm của khán giả.
How can we pump up excitement for the upcoming social event?
Chúng ta có thể làm thế nào để khuấy động sự hào hứng cho sự kiện xã hội sắp tới?
The community event is pumping up local engagement among residents this year.
Sự kiện cộng đồng đang nâng cao sự tham gia của cư dân năm nay.
Social media is not pumping up our outreach efforts effectively.
Mạng xã hội không nâng cao hiệu quả nỗ lực tiếp cận của chúng tôi.
Is the new campaign pumping up awareness about local issues?
Chiến dịch mới có đang nâng cao nhận thức về các vấn đề địa phương không?
Từ "pumping up" thường chỉ hành động làm cho một cái gì đó được bơm lên, thường liên quan đến việc tăng cường thể lực hoặc tăng cường sự phấn khích trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "pumping up" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để chỉ việc khích lệ tinh thần hoặc nâng cao hiệu suất, cũng như trong kỹ thuật để chỉ việc tăng áp suất của chất lỏng.
Cụm từ "pumping up" có nguồn gốc từ động từ "pump", bắt nguồn từ tiếng Latin "pāmpa", có nghĩa là "bơm". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động bơm không khí hoặc chất lỏng vào một vật thể nào đó. Qua thời gian, "pumping up" đã được phát triển để mô tả quá trình tăng cường năng lượng, sự phấn khích, hoặc động lực cho một hoạt động nào đó, phản ánh sự gia tăng và nhấn mạnh trong bối cảnh hiện đại.
Cụm từ "pumping up" khá phổ biến trong bốn thành phần của kì thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nối kết với các ngữ cảnh thể thao và sức khoẻ. Từ này thường được dùng khi nói về việc tăng cường sức lực hoặc năng lượng trước khi thực hiện một hoạt động thể chất. Ngoài ra, "pumping up" cũng có thể được áp dụng trong các tình huống như khích lệ tinh thần hoặc cải thiện sự tự tin trong các hoạt động xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp