Bản dịch của từ Punging trong tiếng Việt
Punging

Punging (Noun)
Punging is popular during winter festivals in many northern cities.
Punging rất phổ biến trong các lễ hội mùa đông ở nhiều thành phố phía bắc.
Not many people enjoy punging in the crowded streets of New York.
Không nhiều người thích punging trên những con phố đông đúc của New York.
Is punging allowed at the annual winter carnival in Chicago?
Punging có được phép tại lễ hội mùa đông hàng năm ở Chicago không?
Hành động hoàn thành một bộ ba ô giống hệt nhau.
The action of completing a set of three identical tiles.
Punging is essential in Mahjong to win the game quickly.
Hành động punging là rất quan trọng trong Mahjong để thắng nhanh.
Punging does not happen often in social games like Uno.
Hành động punging không xảy ra thường xuyên trong các trò chơi xã hội như Uno.
Is punging allowed in the social game of Rummy?
Hành động punging có được phép trong trò chơi xã hội Rummy không?
"Từ 'punging' không phải là một từ được công nhận trong từ điển tiếng Anh chuẩn. Tuy nhiên, có thể bạn đang ám chỉ từ 'plunging', nghĩa là sự giảm mạnh hoặc đột ngột về một giá trị nào đó. Trong bối cảnh này, 'plunging' thường được sử dụng trong ngành tài chính để miêu tả sự suy giảm giá cổ phiếu hoặc tài sản. Để chắc chắn, người dùng cần kiểm tra ngữ cảnh hoặc các tài liệu chính thức để tìm hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng".
Từ "punging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "pungere", nghĩa là "châm", "đâm". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển thành "puncturing", thể hiện hành động tạo ra lỗ bằng cách đâm vào một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện tại, "punging" thường được sử dụng để chỉ việc tấn công mạnh mẽ hoặc một hành động xâm nhập đột ngột, phản ánh tính chất mạnh mẽ và châm chích của nguồn gốc từ ngữ.
Từ "punging" có vẻ hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS và không phải là thuật ngữ phổ biến trong các thành phần của bài thi như Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được liên kết với ngành thể thao, đặc biệt là trong các tình huống mô tả sự quay hoặc ném mạnh. Tuy nhiên, do sự sử dụng hạn chế, "punging" không thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như tài liệu học thuật.