Bản dịch của từ Punging trong tiếng Việt

Punging

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Punging (Noun)

pˈʌŋɡɨŋ
pˈʌŋɡɨŋ
01

Hành động hoặc trò tiêu khiển của việc cưỡi trên hoặc đi sau một chiếc xe trượt tuyết đang chạy ngang qua.

The act or pastime of catching a ride on or behind a passing sleigh.

Ví dụ

Punging is popular during winter festivals in many northern cities.

Punging rất phổ biến trong các lễ hội mùa đông ở nhiều thành phố phía bắc.

Not many people enjoy punging in the crowded streets of New York.

Không nhiều người thích punging trên những con phố đông đúc của New York.

Is punging allowed at the annual winter carnival in Chicago?

Punging có được phép tại lễ hội mùa đông hàng năm ở Chicago không?

02

Hành động hoàn thành một bộ ba ô giống hệt nhau.

The action of completing a set of three identical tiles.

Ví dụ

Punging is essential in Mahjong to win the game quickly.

Hành động punging là rất quan trọng trong Mahjong để thắng nhanh.

Punging does not happen often in social games like Uno.

Hành động punging không xảy ra thường xuyên trong các trò chơi xã hội như Uno.

Is punging allowed in the social game of Rummy?

Hành động punging có được phép trong trò chơi xã hội Rummy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/punging/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punging

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.