Bản dịch của từ Punter trong tiếng Việt
Punter
Punter (Noun)
The punter in our basset game was meticulous with the scores.
Người chơi trong trò basset của chúng tôi rất cẩn thận với điểm số.
She was chosen as the punter for the ombre competition.
Cô ấy được chọn làm người chơi trong cuộc thi ombre.
The punter placed a bet on the horse race.
Người chơi đặt cược vào cuộc đua ngựa.
The punter won a large sum of money at the casino.
Người chơi giành được một khoản tiền lớn tại sòng bạc.
The punter placed a bet on the horse race.
Người đánh bạc đặt cược vào cuộc đua ngựa.
The punter frequents the local betting shops.
Người đánh bạc thường xuyên đến các cửa hàng cờ bạc địa phương.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp