Bản dịch của từ Punter trong tiếng Việt

Punter

Noun [U/C]

Punter (Noun)

pˈʌntɚ
pˈʌntɚ
01

Người giữ điểm trong basset hoặc ombre.

The person who keeps score in basset or ombre.

Ví dụ

The punter in our basset game was meticulous with the scores.

Người chơi trong trò basset của chúng tôi rất cẩn thận với điểm số.

She was chosen as the punter for the ombre competition.

Cô ấy được chọn làm người chơi trong cuộc thi ombre.

02

Một người đặt cược (đánh cược) vào ngân hàng.

One who bets (punts) against the bank.

Ví dụ

The punter placed a bet on the horse race.

Người chơi đặt cược vào cuộc đua ngựa.

The punter won a large sum of money at the casino.

Người chơi giành được một khoản tiền lớn tại sòng bạc.

03

(úc, anh, new zealand, tiếng lóng) người cờ bạc. xem nhà đầu cơ.

(australia, uk, new zealand, slang) one who gambles. see speculator.

Ví dụ

The punter placed a bet on the horse race.

Người đánh bạc đặt cược vào cuộc đua ngựa.

The punter frequents the local betting shops.

Người đánh bạc thường xuyên đến các cửa hàng cờ bạc địa phương.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Punter

Không có idiom phù hợp