Bản dịch của từ Ombré trong tiếng Việt
Ombré

Ombré (Adjective)
Her ombré hair looked stunning at the social event last Saturday.
Tóc ombré của cô ấy trông thật tuyệt tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The ombré decorations did not match the formal social gathering theme.
Những trang trí ombré không phù hợp với chủ đề sự kiện xã hội chính thức.
Do you prefer ombré styles for social occasions or solid colors?
Bạn thích phong cách ombré cho các dịp xã hội hay màu đơn sắc?
Từ "ombré" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là "bóng" hoặc "bóng mờ". Từ này thường được dùng để chỉ một hiệu ứng chuyển màu từ sáng sang tối hoặc ngược lại trong nghệ thuật và thiết kế thời trang. Trong tiếng Anh, "ombré" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, thuật ngữ này thường xuất hiện nhiều hơn trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp, mô tả các màu sắc chuyển tiếp một cách tinh tế.
Từ "ombré" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "ombre", nghĩa là "bóng tối" hay "bóng mờ". Gốc Latin của nó là "umbra", cũng mang nghĩa tương tự. Ban đầu, "ombré" chỉ sự chuyển giao màu sắc từ sáng sang tối, thường được sử dụng trong nghệ thuật và thời trang. Ngày nay, thuật ngữ này được áp dụng rộng rãi trong màu tóc và thiết kế, diễn đạt sự chuyển biến tinh tế giữa các sắc thái.
Từ "ombré" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà từ vựng thuộc lĩnh vực nghệ thuật và thể hiện sự sáng tạo có thể không được sử dụng phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, "ombré" thường liên quan đến thời trang và thiết kế, chỉ sự chuyển sắc hoặc biến đổi màu sắc từ đậm đến nhạt trong tóc, vải hoặc nghệ thuật thị giác. Tình huống sử dụng từ này thường gặp trong các cuộc thảo luận về xu hướng thẩm mỹ và thiết kế.