Bản dịch của từ Purchase panel trong tiếng Việt

Purchase panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Purchase panel (Noun)

pɝˈtʃəs pˈænəl
pɝˈtʃəs pˈænəl
01

Một ban có trách nhiệm duyệt các khoản mua sắm của một tổ chức hoặc nhóm.

A panel that is responsible for approving purchases made by an organization or group.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhóm cá nhân được lựa chọn để xem xét và đưa ra quyết định về các đề xuất mua sắm.

A group of individuals selected to review and make decisions on purchasing proposals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một bộ điều khiển hoặc giao diện được sử dụng trong phần mềm để thực hiện các tùy chọn mua sắm.

A set of controls or interface used in software for executing purchase options.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Purchase panel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Purchase panel

Không có idiom phù hợp