Bản dịch của từ Purchase panel trong tiếng Việt
Purchase panel
Noun [U/C]

Purchase panel (Noun)
pɝˈtʃəs pˈænəl
pɝˈtʃəs pˈænəl
01
Một ban có trách nhiệm duyệt các khoản mua sắm của một tổ chức hoặc nhóm.
A panel that is responsible for approving purchases made by an organization or group.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhóm cá nhân được lựa chọn để xem xét và đưa ra quyết định về các đề xuất mua sắm.
A group of individuals selected to review and make decisions on purchasing proposals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Purchase panel
Không có idiom phù hợp