Bản dịch của từ Push for trong tiếng Việt
Push for
Push for (Verb)
She pushed for more inclusive policies in the community.
Cô ấy đẩy mạnh cho chính sách bao gồm nhiều người hơn trong cộng đồng.
The activists pushed for equal rights for all citizens.
Các nhà hoạt động đẩy mạnh cho quyền bình đẳng cho tất cả công dân.
The organization pushed for better access to education for underprivileged children.
Tổ chức đẩy mạnh cho việc tiếp cận giáo dục tốt hơn cho trẻ em thiệt thòi.
Push for (Phrase)
She decided to push for more funding for the local community center.
Cô ấy quyết định đẩy mạnh để có thêm nguồn tài trợ cho trung tâm cộng đồng địa phương.
The students organized a campaign to push for better recycling facilities.
Các sinh viên tổ chức một chiến dịch để đẩy mạnh cho các cơ sở tái chế tốt hơn.
The environmental group is pushing for stricter pollution control measures.
Nhóm môi trường đang đẩy mạnh cho các biện pháp kiểm soát ô nhiễm nghiêm ngặt hơn.
Cụm từ "push for" có nghĩa là nỗ lực thúc đẩy hoặc kêu gọi một điều gì đó, thường là trong bối cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh doanh. "Push for" không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thành phần này trong ngữ cảnh tương tự. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng nội dung và ngữ nghĩa vẫn giữ nguyên. Việc sử dụng "push for" thể hiện sự quyết tâm hoặc cam kết trong việc đạt được mục tiêu nhất định.
Cụm từ "push for" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "push", phát sinh từ tiếng Latinh "pulsare", có nghĩa là "đẩy" hoặc "thúc đẩy". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh tính chất hành động, thể hiện sự nỗ lực hoặc thúc đẩy một điều gì đó nhằm đạt được mục tiêu. Trong bối cảnh hiện đại, "push for" thường được sử dụng để chỉ việc vận động hoặc kêu gọi một thay đổi hoặc cải cách cụ thể trong xã hội, chính trị hoặc kinh doanh.
Cụm từ "push for" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến hoặc khuyến khích hành động cụ thể. Trong bối cảnh xã hội, "push for" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, vận động thay đổi hoặc đòi quyền lợi. Điều này cho thấy cụm từ này thường liên quan đến sự nỗ lực và khuyến khích trong các vấn đề thực tiễn, chẳng hạn như giáo dục, môi trường hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp