Bản dịch của từ Put one's foot in one's mouth trong tiếng Việt
Put one's foot in one's mouth
Put one's foot in one's mouth (Idiom)
Nói điều gì đó xấu hổ hoặc không khéo léo trong một cuộc trò chuyện.
To say something embarrassing or tactless in a conversation.
During the party, John really put his foot in his mouth.
Trong bữa tiệc, John thực sự đã nói điều ngu ngốc.
She didn't mean to put her foot in her mouth yesterday.
Cô ấy không có ý định nói điều ngu ngốc hôm qua.
Did Mark put his foot in his mouth at the meeting?
Mark có nói điều ngu ngốc trong cuộc họp không?
Đưa ra một nhận xét không thích hợp gây khó chịu hoặc xúc phạm.
To make an inappropriate remark that causes discomfort or offense.
During the party, Tom put his foot in his mouth about Sarah.
Trong bữa tiệc, Tom đã nói điều không đúng về Sarah.
She didn't put her foot in her mouth at the meeting yesterday.
Cô ấy đã không nói điều gì sai trong cuộc họp hôm qua.
Did Mark put his foot in his mouth at the dinner last night?
Mark có nói điều gì không đúng trong bữa tối tối qua không?
Vô tình làm xúc phạm ai đó bằng lời nói của mình.
To inadvertently offend someone through one's words.
During the meeting, John put his foot in his mouth again.
Trong cuộc họp, John lại nói điều không đúng.
She didn't put her foot in her mouth at the party.
Cô ấy không nói điều gì sai ở bữa tiệc.
Did Mark put his foot in his mouth when he spoke?
Liệu Mark có nói gì sai khi phát biểu không?
Cụm từ "put one's foot in one's mouth" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát biểu không thích hợp hoặc xúc phạm, thường gây ra sự ngại ngùng hoặc khó xử cho người nói. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, âm điệu và cách biểu đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, nhưng thông điệp cơ bản vẫn nhất quán.