Bản dịch của từ Put one's foot in one's mouth trong tiếng Việt
Put one's foot in one's mouth

Put one's foot in one's mouth(Idiom)
Nói điều gì đó xấu hổ hoặc không khéo léo trong một cuộc trò chuyện.
To say something embarrassing or tactless in a conversation.
Đưa ra một nhận xét không thích hợp gây khó chịu hoặc xúc phạm.
To make an inappropriate remark that causes discomfort or offense.
Vô tình làm xúc phạm ai đó bằng lời nói của mình.
To inadvertently offend someone through one's words.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "put one's foot in one's mouth" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát biểu không thích hợp hoặc xúc phạm, thường gây ra sự ngại ngùng hoặc khó xử cho người nói. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, âm điệu và cách biểu đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, nhưng thông điệp cơ bản vẫn nhất quán.
Cụm từ "put one's foot in one's mouth" là một thành ngữ trong tiếng Anh, có nghĩa là phát biểu không thích hợp hoặc xúc phạm, thường gây ra sự ngại ngùng hoặc khó xử cho người nói. Cụm từ này không có sự phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau. Tuy nhiên, âm điệu và cách biểu đạt có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa, nhưng thông điệp cơ bản vẫn nhất quán.
