Bản dịch của từ Put somebody's mind at rest trong tiếng Việt

Put somebody's mind at rest

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put somebody's mind at rest (Verb)

pˈʊt sˈʌmbˌɑdiz mˈaɪnd ˈæt ɹˈɛst
pˈʊt sˈʌmbˌɑdiz mˈaɪnd ˈæt ɹˈɛst
01

Giảm bớt sự lo lắng hay lo âu của ai đó về một tình huống cụ thể.

To relieve someone from worry or anxiety about a particular situation.

Ví dụ

The counselor put my mind at rest about the social event.

Cố vấn đã làm tôi yên tâm về sự kiện xã hội.

The news did not put her mind at rest about the community issues.

Tin tức không làm cô ấy yên tâm về các vấn đề cộng đồng.

Did the meeting put your mind at rest regarding social concerns?

Cuộc họp có làm bạn yên tâm về các mối quan tâm xã hội không?

02

Để trấn an ai đó làm dịu nỗi sợ hãi của họ.

To reassure someone to calm their fears.

Ví dụ

The counselor put Sarah's mind at rest about her social anxiety.

Cố vấn đã làm cho tâm trí của Sarah yên tâm về lo âu xã hội.

The teacher did not put the students' minds at rest during the discussion.

Giáo viên đã không làm cho tâm trí của học sinh yên tâm trong buổi thảo luận.

Can you put my mind at rest about the upcoming social event?

Bạn có thể làm cho tôi yên tâm về sự kiện xã hội sắp tới không?

03

Cung cấp cảm giác thoải mái về một quyết định hoặc tình huống.

To provide a sense of comfort about a decision or situation.

Ví dụ

The counselor put my mind at rest about the social event.

Người tư vấn đã làm tôi yên tâm về sự kiện xã hội.

The news did not put her mind at rest about the community.

Tin tức không làm cô ấy yên tâm về cộng đồng.

Did the meeting put your mind at rest regarding social issues?

Cuộc họp có làm bạn yên tâm về các vấn đề xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Put somebody's mind at rest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put somebody's mind at rest

Không có idiom phù hợp