Bản dịch của từ Put two fingers up at something trong tiếng Việt
Put two fingers up at something

Put two fingers up at something (Idiom)
Many teenagers put two fingers up at authority figures during protests.
Nhiều thanh thiếu niên giơ hai ngón tay lên khi phản đối các nhà chức trách.
She didn't put two fingers up at her parents during the argument.
Cô ấy không giơ hai ngón tay lên với cha mẹ trong cuộc tranh cãi.
Why do some people put two fingers up at social norms?
Tại sao một số người lại giơ hai ngón tay lên với các chuẩn mực xã hội?
Many teenagers put two fingers up at strict school rules.
Nhiều thanh thiếu niên phản đối các quy tắc nghiêm ngặt của trường.
Students did not put two fingers up at the principal's speech.
Học sinh không phản đối bài phát biểu của hiệu trưởng.
Did the protestors put two fingers up at the government policies?
Liệu những người biểu tình có phản đối các chính sách của chính phủ không?
Many young people put two fingers up at strict dress codes.
Nhiều bạn trẻ giơ hai ngón tay lên với quy định trang phục nghiêm ngặt.
They do not put two fingers up at social media trends.
Họ không giơ hai ngón tay lên với các xu hướng mạng xã hội.
Do teenagers often put two fingers up at authority figures?
Có phải thanh thiếu niên thường giơ hai ngón tay lên với người có quyền lực không?