Bản dịch của từ Put two fingers up at something trong tiếng Việt

Put two fingers up at something

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Put two fingers up at something (Idiom)

01

Để thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc sự thách thức, thường bằng cách giơ ngón tay giữa.

To show disrespect or defiance, often by raising the middle finger.

Ví dụ

Many teenagers put two fingers up at authority figures during protests.

Nhiều thanh thiếu niên giơ hai ngón tay lên khi phản đối các nhà chức trách.

She didn't put two fingers up at her parents during the argument.

Cô ấy không giơ hai ngón tay lên với cha mẹ trong cuộc tranh cãi.

Why do some people put two fingers up at social norms?

Tại sao một số người lại giơ hai ngón tay lên với các chuẩn mực xã hội?

02

Để chế nhạo hoặc thách thức quyền lực hoặc các quy chuẩn.

To mock or challenge authority or norms.

Ví dụ

Many teenagers put two fingers up at strict school rules.

Nhiều thanh thiếu niên phản đối các quy tắc nghiêm ngặt của trường.

Students did not put two fingers up at the principal's speech.

Học sinh không phản đối bài phát biểu của hiệu trưởng.

Did the protestors put two fingers up at the government policies?

Liệu những người biểu tình có phản đối các chính sách của chính phủ không?

03

Để chỉ ra sự từ chối chấp nhận điều gì đó bị áp đặt bởi người khác.

To indicate a refusal to accept something imposed by others.

Ví dụ

Many young people put two fingers up at strict dress codes.

Nhiều bạn trẻ giơ hai ngón tay lên với quy định trang phục nghiêm ngặt.

They do not put two fingers up at social media trends.

Họ không giơ hai ngón tay lên với các xu hướng mạng xã hội.

Do teenagers often put two fingers up at authority figures?

Có phải thanh thiếu niên thường giơ hai ngón tay lên với người có quyền lực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/put two fingers up at something/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Put two fingers up at something

Không có idiom phù hợp