Bản dịch của từ Puts forward the argument trong tiếng Việt
Puts forward the argument

Puts forward the argument (Verb)
Đưa ra một ý tưởng hoặc đề xuất để xem xét.
To offer an idea or suggestion for consideration.
The activist puts forward the argument for equal rights in society.
Nhà hoạt động đưa ra lập luận về quyền bình đẳng trong xã hội.
She does not put forward the argument against climate change policies.
Cô ấy không đưa ra lập luận chống lại chính sách biến đổi khí hậu.
Does he put forward the argument for universal basic income?
Anh ấy có đưa ra lập luận về thu nhập cơ bản phổ quát không?
She puts forward the argument for more public parks in our city.
Cô ấy đưa ra lập luận về việc có thêm công viên công cộng trong thành phố.
He does not put forward the argument against climate change initiatives.
Anh ấy không đưa ra lập luận chống lại các sáng kiến về biến đổi khí hậu.
Does she put forward the argument for universal basic income?
Cô ấy có đưa ra lập luận cho thu nhập cơ bản phổ quát không?
The researcher puts forward the argument that social media affects mental health.
Nhà nghiên cứu đưa ra lập luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.
She does not put forward the argument about poverty in her essay.
Cô ấy không đưa ra lập luận về nghèo đói trong bài luận của mình.
Does he put forward the argument for universal basic income in discussions?
Anh ấy có đưa ra lập luận cho thu nhập cơ bản phổ quát trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "puts forward the argument" có nghĩa là đưa ra một luận điểm hoặc ý kiến trong bối cảnh tranh luận hoặc thảo luận. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh. Phiên bản Anh thường sử dụng trong các văn bản học thuật thì phiên bản Mỹ có thể áp dụng trong các cuộc tranh luận truyền thông. Nói chung, cụm từ này thể hiện việc giới thiệu một quan điểm có chủ đích.