Bản dịch của từ Puts forward the argument trong tiếng Việt

Puts forward the argument

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puts forward the argument (Verb)

pˈʊts fˈɔɹwɚd ðɨ ˈɑɹɡjəmənt
pˈʊts fˈɔɹwɚd ðɨ ˈɑɹɡjəmənt
01

Đưa ra một ý tưởng hoặc đề xuất để xem xét.

To offer an idea or suggestion for consideration.

Ví dụ

The activist puts forward the argument for equal rights in society.

Nhà hoạt động đưa ra lập luận về quyền bình đẳng trong xã hội.

She does not put forward the argument against climate change policies.

Cô ấy không đưa ra lập luận chống lại chính sách biến đổi khí hậu.

Does he put forward the argument for universal basic income?

Anh ấy có đưa ra lập luận về thu nhập cơ bản phổ quát không?

02

Thúc đẩy hoặc đề xuất một kế hoạch, đề xuất hoặc lập luận.

To advance or promote a plan, proposal, or argument.

Ví dụ

She puts forward the argument for more public parks in our city.

Cô ấy đưa ra lập luận về việc có thêm công viên công cộng trong thành phố.

He does not put forward the argument against climate change initiatives.

Anh ấy không đưa ra lập luận chống lại các sáng kiến về biến đổi khí hậu.

Does she put forward the argument for universal basic income?

Cô ấy có đưa ra lập luận cho thu nhập cơ bản phổ quát không?

03

Diễn đạt hoặc bày tỏ điều gì đó theo một cách nhất định.

To state or express something in a certain way.

Ví dụ

The researcher puts forward the argument that social media affects mental health.

Nhà nghiên cứu đưa ra lập luận rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần.

She does not put forward the argument about poverty in her essay.

Cô ấy không đưa ra lập luận về nghèo đói trong bài luận của mình.

Does he put forward the argument for universal basic income in discussions?

Anh ấy có đưa ra lập luận cho thu nhập cơ bản phổ quát trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/puts forward the argument/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Puts forward the argument

Không có idiom phù hợp