Bản dịch của từ Qanat trong tiếng Việt
Qanat

Qanat (Noun)
The qanat system in Iran supplies water to many rural communities.
Hệ thống qanat ở Iran cung cấp nước cho nhiều cộng đồng nông thôn.
Many villages do not have access to the ancient qanat system.
Nhiều ngôi làng không có quyền truy cập vào hệ thống qanat cổ xưa.
How does the qanat benefit the village's water supply?
Hệ thống qanat mang lại lợi ích gì cho nguồn nước của làng?
"Qanat" là một thuật ngữ chỉ hệ thống dẫn nước cổ xưa, thường gặp ở các vùng khô cằn, đặc biệt là ở Trung Đông và Bắc Phi. Hệ thống này bao gồm các đường hầm dưới mặt đất dẫn nước từ nguồn nước đến các khu vực canh tác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "qanat" được sử dụng phổ biến mà không có sự phân biệt lớn giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "qanat" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qanāt" và có thể truy nguyên về từ tiếng Pháp "qanat" trong thế kỷ 19, được sử dụng để mô tả hệ thống dẫn nước. Về mặt etymology, từ này có liên hệ với nền văn minh cổ đại của người Iran, nơi các qanat được xây dựng để khai thác nước từ các tầng nước ngầm. Ngày nay, "qanat" chỉ hệ thống dẫn nước lịch sử này, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật và quản lý tài nguyên nước trong các vùng khô hạn.
Từ "qanat" là một thuật ngữ chuyên ngành đề cập đến hệ thống tưới tiêu ngầm truyền thống, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nông nghiệp và kỹ thuật thủy lợi ở khu vực Trung Đông. Trong các thành phần của IELTS, từ này không xuất hiện thường xuyên, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các phương pháp nông nghiệp bền vững hoặc di sản văn hóa. Trong văn hóa rộng hơn, "qanat" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu lịch sử và địa lý liên quan đến tài nguyên nước và quản lý môi trường.