Bản dịch của từ Quaere trong tiếng Việt
Quaere

Quaere (Interjection)
Quaere, how do social media affect our daily interactions?
Quaere, mạng xã hội ảnh hưởng đến tương tác hàng ngày của chúng ta như thế nào?
I do not understand, quaere, what is the impact of social media?
Tôi không hiểu, quaere, tác động của mạng xã hội là gì?
Quaere, is social media beneficial for building relationships among young people?
Quaere, mạng xã hội có lợi cho việc xây dựng mối quan hệ giữa thanh niên không?
Quaere (Verb)
Để truy vấn; để hỏi. thường xuyên với dù.
To query to question frequently with whether.
Many students often quaere about social issues during IELTS speaking tests.
Nhiều sinh viên thường hỏi về các vấn đề xã hội trong bài thi IELTS.
Teachers do not quaere students about their social lives in class.
Giáo viên không hỏi sinh viên về đời sống xã hội của họ trong lớp.
Do you often quaere about social trends in your essays?
Bạn có thường hỏi về các xu hướng xã hội trong bài luận của mình không?
Quæere, từ gốc tiếng Latin, có nghĩa là "hỏi" hoặc "tra cứu". Trong ngữ cảnh hiện đại, thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật, diễn đạt lệnh yêu cầu tìm kiếm thông tin liên quan đến một vấn đề cụ thể. Ở Anh và Mỹ, từ này hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, nhưng vẫn được sử dụng trong một số lĩnh vực chuyên môn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ được viết là "query", có nghĩa gần giống nhưng phổ biến hơn trong văn viết và nói.
Từ "quaere" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "hỏi" hoặc "tìm kiếm". Nó bắt nguồn từ động từ Latin "quaerere", phản ánh hành động tìm kiếm thông tin hoặc kiến thức. Từ này liên kết với các từ tiếng Anh hiện đại như "query" và "question", thể hiện sự khao khát tìm hiểu, khám phá sự thật. Ứng dụng của "quaere" trong ngữ cảnh học thuật nhấn mạnh chức năng của việc đặt câu hỏi trong quá trình phát triển tri thức.
Từ "quaere" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật, đặc biệt là trong các bài viết về triết học và ngữ nghĩa, nơi người viết thường dùng để chỉ ra sự cần thiết phải xem xét hoặc tra cứu một vấn đề cụ thể. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận pháp lý, khi người diễn giả yêu cầu làm rõ hoặc kiểm chứng một giả định.